Вы искали: omskærelsen (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

omskærelsen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

hvad er da jødens fortrin? eller hvad gavner omskærelsen?

Вьетнамский

vậy thì, sự trổi hơn của người giu-đa là thể nào, hay là phép cắt bì có ích gì chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og da peter kom op til jerusalem, tvistedes de af omskærelsen med ham og sagde:

Вьетнамский

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

så lod han ham i fred. ved den lejlighed brugte hun ordet "blodbrudgom" med hentydning til omskærelsen.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va tha chồng; nàng bèn nói rằng: huyết lang! là vì cớ phép cắt bì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

thi vi ere omskærelsen, vi, som tjene i guds Ånd og rose os i kristus jesus og ikke forlade os på kødet",

Вьетнамский

vì, ấy chính chúng ta là kẻ chịu phép cắt bì thật, là kẻ cậy Ðức thánh linh Ðức chúa trời mà hầu việc Ðức chúa trời, khoe mình trong Ðấng christ, và không để lòng tin cậy trong xác thịt bao giờ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

moses har givet eder omskærelsen, (ikke at den er fra moses, men fra fædrene) og i omskære et menneske på en sabbat.

Вьетнамский

môi-se đã truyền phép cắt bì cho các ngươi (phép đó không phải bởi môi-se, nhưng bởi tổ tông), và các ngươi làm phép cắt bì cho người đờn ông trong ngày sa-bát!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og de troende af omskærelsen, så mange, som vare komne med peter, bleve meget forbavsede over, af den helligånds gave var bleven udgydt også over hedningerne;

Вьетнамский

các tín đồ đã chịu phép cắt bì, là người kẻ đồng đến với phi -e-rơ, đều lấy làm lạ, vì thấy sự ban cho Ðức thánh linh cũng đổ ra trên người ngoại nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

alle de, som ville tage sig godt ud i kødet, de tvinge eder til at lade eder omskære, alene for at de ikke skulle forfølges for kristi kors's skyld.

Вьетнамский

hết thảy những kẻ muốn cho mình đẹp lòng người theo phần xác, ép anh em chịu cắt bì, hầu cho họ khỏi vì thập tự giá của Ðấng christ mà bị bắt bớ đó thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,771,071,464 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK