Вы искали: statholder (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

statholder

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

pitoms statholder står udenfor.

Вьетнамский

quan tổng trấn pithom đang chờ ở ngoài.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

-så udnævn mig til statholder.

Вьетнамский

phong thần làm hộ thần phương bắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

deres far var nordens statholder.

Вьетнамский

cô không thể chết. cha cô từng là hộ thần phương bắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- roose bolton er nordens statholder.

Вьетнамский

và roose bolton là hộ thần phương bắc... hắn giết anh trai tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

han blev nordens statholder på min fars nåde.

Вьетнамский

roose bolton trở thành hộ thần phương bắc là nhờ ân của cha ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

"lord af dreadfort og statholder i norden.

Вьетнамский

lãnh chúa thành dreadfort và hộ thần phương bắc." phải!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

sig til judas statholder zerubbabel: jeg ryster himmelen og jorden

Вьетнамский

hãy nói cùng xô-rô-ba-bên, quan trấn thủ giu-đa, mà rằng: ta sẽ làm rúng động các từng trời và đất;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er større end de andre seks kongedømmer til sammen og jeg er dens statholder.

Вьетнамский

phương bắc rộng hơn cả 6 vương quốc kia cộng lại. và ta là hộ thần phương bắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

fra og med i dag er du ramsay bolton søn af roose bolton, nordens statholder.

Вьетнамский

từ hôm nay cho tới ngày nhắm mắt xuôi tay, con là ramsay bolton, con trai của roose bolton, hộ thần phương bắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i damaskus holdt kong aretas's statholder damaskenernes stad bevogtet for at gribe mig;

Вьетнамский

Ở thành Ða-mách, quan tổng đốc của vua a-rê-ta giữ thành của người Ða-mách để bắt tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

med dig knuste jeg hyrde og hjord, med dig knuste jeg agerdyrker og oksespand, med dig knuste jeg statholder og landshøvding.

Вьетнамский

ta sẽ dùng ngươi phá tan kẻ chăn và bầy nó, kẻ cày ruộng và đôi bò nó. ta sẽ dùng ngươi phá tan các quan cai trị và các quan đề hình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

lad arbejdet med dette gudshus gå sin gang, lad jødernes statholder og jødernes Ældste bygge dette gudshus på den gamle plads.

Вьетнамский

khá để cho quan cai của người giu-đa và những người trưởng lão của chúng xây cất lại đền thờ của Ðức chúa trời tại nơi cũ nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

sig til judas statholder zerubbabel, sjaltiels søn, til ypperstepræsten josua, jozadaks søn, og til resten af folket således:

Вьетнамский

bây giờ hãy nói cùng xô-rô-ba-bên, con trai sa-la-thi-ên, quan trấn thủ giu-đa, và giê-hô-sua, con trai giô-xa-đác, thầy tế lễ cả, và dân sự sót lại, bảo chúng nó rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derfor skal i, tattenaj, statholder hinsides floden, og sjetarbozenaj med eders emhedsbrødre, afarsekiterne hinsides floden, ikke blande eder deri.

Вьетнамский

vậy bây giờ, hỡi tát-tê-nai, tổng đốc của xứ bên kia sông, sê-ta-bô-xê-nai, và các đồng liêu người ở a-phạt-sác bên kia sông, hãy dan ra;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvorledes vil du afslå et angreb af en eneste statholder, en af min herres ringeste tjenere? og du sætter din lid til Ægypten, til vogne og heste?

Вьетнамский

nhưng tài nào ngươi sẽ đuổi được lấy một quan tướng rất kém trong các tôi tớ chủ ta hay sao? mà ngươi cậy Ê-díp-tô để tìm xe binh và lính kỵ!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

statholderen forbød dem at spise af det højhellige, indtil der fremstod en præst med urim og tummim.

Вьетнамский

quan tổng đốc cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng nào có thầy tế lễ cậy u-rim và thu-mim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,995,378 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK