Вы искали: traditionelle (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

traditionelle

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

den traditionelle måde?

Вьетнамский

truyền thống hơn?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

sir, de traditionelle sangere...

Вьетнамский

sếp, các ca sĩ truyền thống muốn hát...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den traditionelle open look vindueshåndteringcomment

Вьетнамский

trình quản lý cửa sổ openlook truyền thốngcomment

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er den traditionelle forklaring.

Вьетнамский

rồi, đó là cách giải thích truyền thống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det traditionelle problemfrit, men dog alle frynsegoderne.

Вьетнамский

chấm dứt cách làm cũ, đây là quyền của chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

den traditionelle fokus er på brugen af hænderne

Вьетнамский

Điểm tập trung truyền thống là vào tay cơ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det traditionelle og det nye kan eksistere side om side.

Вьетнамский

truyền thống và hiện đại có thể cùng tồn tại hài hòa với nhau

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- men køberne og sælgerne her er... - traditionelle.

Вьетнамский

nhưng anh nên biết có người bán, người mua ở đây giá trị của họ hơn cả... truyền thống hả?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

ikke på den traditionelle måde, men jeg gjorde, hvad jeg kunne.

Вьетнамский

có lẽ không ở giá trị trao đổi... những chiếc bánh yến mạch và những vở kịch ở trường... nhưng bà đã làm điều có thể.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg kan ikke se forskellen mellem roth og traditionelle ira-pensioner.

Вьетнамский

tao thật sự đéo hiểu sự khác nhau giữa roth và ira truyền thống là như nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men efter min mening er der intet så smukt som vores traditionelle musik.

Вьетнамский

nhưng theo ý kiến của tôi không có gì hay hơn âm nhạc truyền thống của chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

enhver kultur i historien har en hemmelig kode, en du ikke finder i traditionelle tekster.

Вьетнамский

nhiệm vụ của cậu không phải là giải thích_bar_mà là phát biểu mỗi một nền văn hoá trong lịch sử_bar_đều có những mã bí mật,_bar_mà người ta không thể tìm thấy trong những văn bản truyền thống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvis det havde været gode nyheder, havde han haft det traditionelle røde og hvide skjold på, der står for milano.

Вьетнамский

nếu hắn mang tin tốt, hẳn phải mặc trang phục màu đỏ truyền thống và mang khiên trắng của milan.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg har prøvet det, og det er meget effektivt i sammenligning bik's og hans traditionelle bevægelser, hans tillader mere fleksibilitet

Вьетнамский

em đã thử nó và rất có hiệu quả. so sánh những bước di chuyển của ông bích với truyền thông, của ông ấy có vẻ linh hoạt hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

apokalypsens rytter, akt 2. ulig traditionelle optrædener, indbyder apokalypsens rytter jer til at optage ringe til venner, uploade og streame forestillingen.

Вьетнамский

anh ta gặp 1 người ở khu vui chơi ký vào lá bài như những màn ảo thuật thông thường

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

våben-kata ser skydevåbnet som et totalt våben. hver flydende position repræsenterer en maksimal stridszone som forårsager maksimal skade på et maksimalt antal modstandere samtidig med det holder forsvaren fri fra alle statistiske, traditionelle skudbaner.

Вьетнамский

võ súng tối ưu hóa khả năng của súng 1 cách tuyệt đối, mỗi vị trí chuyển động,tương ứng cho một vùng sát thương rộng nhất, gây tổn thương lớn nhất trên số lượng đối thủ lớn nhất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

"den giver et knivskarpt billede"-- hvordan var det nu? "afde ar, vort århundrede har tilføjet traditionel maskulinitet." "fuldkommen vonnegutesk."

Вьетнамский

"cuốn sách hay nhất của thời đại" tất nhiên trừ sách của ngài rushdie... tất cả chúng đều hay.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,338,927 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK