Вы искали: ladang (Индонезийский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

ladang

Вьетнамский

trường

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

diberkatilah kota-kota dan ladang-ladangmu

Вьетнамский

ngươi sẽ được phước trong thành, và được phước ngoài đồng ruộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ia mendatangkan ulat dan belalang, yang menghabiskan panen dan hasil ladang

Вьетнамский

cũng phó hoa lợi chúng nó cho châu chấu, nộp bông trái công lao họ cho cào cào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

apabila seseorang mempersembahkan kepada tuhan sebuah ladang yang telah dibelinya

Вьетнамский

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ia menurunkan hujan ke atas bumi, hingga ladang dan padang basah tersirami

Вьетнамский

ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

manusia hidupnya singkat seperti rumput; ia berkembang seperti bunga di ladang

Вьетнамский

Ðời loài người như cây cỏ; người sanh trưởng khác nào bông hoa nơi đồng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ladang dan gua yang ada di situ telah dibeli dari orang het. kuburkanlah aku di situ.

Вьетнамский

cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

dalam tahun pengembalian, ladang itu harus dikembalikan kepada pemiliknya yang semula atau kepada keturunannya

Вьетнамский

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

'menetaplah di situ. bangunlah rumah-rumahmu. bukalah ladang dan nikmatilah hasilnya

Вьетнамский

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

demikianlah ladang beserta guanya yang tadinya milik orang het, menjadi milik abraham untuk tanah pekuburan

Вьетнамский

Ðồng và hang đá đều có các người họ hếch nhận chắc, để lại cho Áp-ra-ham dùng làm mộ địa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

besoknya orang-orang sikhem mulai meninggalkan kota, hendak ke ladang dan hal itu dilaporkan kepada abimelekh

Вьетнамский

qua ngày sau, dân sự đi ra ngoài đồng, có người đem tin đó cho a-bi-mê-léc hay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

(dua orang sedang bekerja di ladang, seorang akan dibawa, dan seorang lagi ditinggalkan.)

Вьетнамский

hai người ở ngoài đồng, một người được rước đi, còn một bị để lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

"bangsa saya sendiri menjadi saksi bahwa ladang itu beserta guanya saya berikan supaya tuan dapat menguburkan istri tuan.

Вьетнамский

không, thưa chúa, hãy nghe lời tôi: hiện trước mặt dân tôi, tôi xin dâng cho chúa cánh đồng, và cũng dâng luôn cái hang đá ở trong đó nữa; hãy chôn người chết của chúa đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

dalam tahun pengembalian yang berikut, ladang itu menjadi milik tuhan untuk selama-lamanya, dan diberikan kepada para imam

Вьетнамский

khi đến năm hân hỉ, ruộng ra khỏi tay chủ mua, thì sẽ trở nên thánh, biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va như một sở ruộng cấm: nó sẽ làm sản nghiệp cho thầy tế lễ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

banyak orang membentangkan jubah mereka di jalan, ada pula yang menyebarkan di tengah jalan ranting-ranting pohon yang mereka ambil dari ladang

Вьетнамский

nhiều người trải áo mình trên đàng; lại có kẻ rải nhánh cây chặt trong đồng ruộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ada lagi yang berkata, "aku terpaksa menggadaikan ladang, kebun anggur dan rumah kami untuk membeli gandum supaya jangan mati kelaparan.

Вьетнамский

cũng có người nói rằng: trong khi đói kém, chúng tôi cầm ruộng, vườn nho và nhà chúng tôi hầu cho có lúa mì ăn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

jika mereka menginginkan sebuah ladang, mereka merampasnya. jika mereka menginginkan sebuah rumah, mereka menyerobotnya. baik harta maupun keluarga, tidak ada yang aman

Вьетнамский

chúng nó tham đất ruộng và cướp đi, tham nhà cửa và lấy đi. chúng nó ức hiếp người ta và nhà họ, tức là người và sản nghiệp họ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

mereka sangat jahat; tebaslah mereka seperti gandum masak di ladang. injak-injaklah mereka seperti anggur dalam pemerasan anggur yang penuh sampai tumpah

Вьетнамский

hãy tra lưỡi lái, vì mùa gặt đã chín. hãy đến, hãy đạp, vì bàn ép đã đầy; các thùng đã tràn, vi tội ác chúng nó là lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

lalu kata kain kepada habel, adiknya, "mari kita pergi ke ladang." ketika mereka sampai di situ, kain menyerang dan membunuh habel adiknya

Вьетнамский

ca-in thuật lại cùng a-bên là em mình. vả, khi hai người đương ở ngoài đồng, thì ca-in xông đến a-bên là em mình, và giết đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

aku akan menimbulkan peperangan di negerimu dan menceraiberaikan kamu di negeri-negeri asing. ladang-ladangmu akan terlantar, dan kota-kotamu dibiarkan menjadi puing

Вьетнамский

ta sẽ tản lạc các ngươi trong các dân và rút gươm ra đuổi theo sau các ngươi: xứ các ngươi sẽ hoang vu, thành sẽ vắng vẻ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,780,091,777 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK