Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
¿podría conseguirnos un pase?
- anh kiếm cho chúng tôi một giấy phép được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
voy a conseguirnos una habitación.
Để anh đi lấy phòng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
acabo de conseguirnos 36 horas.
cậu vừa cho các cháu thêm 36 tiếng nữa. các chẩn đoán khác nhau nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
conseguirnos nuestros mil millones, nene.
hắn có hàng tỷ của ta, cậu bé ạ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿puede conseguirnos un trabajo aquí?
anh có thể cho chúng tôi một việc ở đây để chúng tôi có thể đi lòng vòng ở nơi này không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
puedes conseguirnos comida, ¿cierto?
ta tin là ngươi có thể mang thức ăn cho ta? yoren, ăn với ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
puedo conseguirnos más de $50, viejo.
tao có thể kiếm hơn 50$ đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿y puede conseguirnos esos planos arquitectónicos?
vậy anh ta có thể lấy cho ta bản đồ kiến trúc không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trabajaré en conseguirnos la llave de la enfermería.
tôi sẽ cố gắng lấy được chìa khóa cánh cửa ở trạm xá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
o podríamos ahorrarnos viajes y conseguirnos un apartamento.
hoặc chúng ta có thể rút ngắn thời gian đi lại và chuyển đến sống cùng nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿y quién podría conseguirnos ese tipo de ayuda?
và ông ta sẽ tiếp cận ai để có sự trợ giúp đó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aunque me lastime, puedo bajar y conseguirnos ayuda.
dù có bị thương thì anh cũng sẽ xuống được... và anh có thể kêu mọi người cứu chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estaba de acuerdo en conseguirnos el expediente juvenil de andrea.
cô ấy đã đồng ý lấy cho chúng ta hồ sơ vị thành niên của andrea gutierrez.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿puede conseguirnos una lista de los que trabajaron en la reunión?
tôi có thể có danh sách nhân viên làm việc trong buỗi gây quỹ không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
así que necesito saber que harás lo mejor que puedas para conseguirnos la triple corona.
và ta muốn rằng cháu hãy cố hết sức có thể để mang về cú ăn 3
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lo que hicimos fue conseguirnos a todos un maldito montón de dinero, ¿vale?
việc bọn tôi làm giúp cả bọn có được rất nhiều tiền.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
porqué 55 millones en financiación están en juego, y va a conseguirnos los votos que necesitamos esta noche.
bởi vì $55 triệu trong quỹ đang được đưa ra đặt cược, và tối nay ông ta đang giành cho chúng ta những lá phiếu cần thiết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
existe una razón por la que richie siempre fue bueno para conseguirnos trabajos y esas cosas, ¿de acuerdo?
có lý do khiến richie luôn giỏi trong việc tìm hiểu các phi vụ và lặt vặt cho bọn mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
si puede conseguirnos unos trajes e identificaciones, podríamos entrar como agentes del tesoro - quiero decir, considerando el tipo de timo que llevan, nadie tendría problemas para creérselo.
nếu anh có thể kiếm cho bọn tôi vài bộ đồng phục và thẻ chứng minh, chúng tôi có thể xâm nhập dưới tư cách nhân viên sở thuế kiểm tra những sổ sách kế toán... ý tôi là khi xét tới
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: