Вы искали: desconocemos (Испанский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Spanish

Vietnamese

Информация

Spanish

desconocemos

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

- desconocemos el sistema.

Вьетнамский

chúng ta chẳng biết gì về nó cả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

aún hay mucho que desconocemos.

Вьетнамский

có nhiều thứ mà chúng tôi không biết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

aún desconocemos los usos de su reino.

Вьетнамский

chúng tôi vẫn còn bỡ ngỡ với đường lối của đất nước người .

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

pero, como ud dice, desconocemos los detalles.

Вьетнамский

nhưng, như anh nói, vì chúng ta không biết chi tiết gì.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

todavía desconocemos el propósito de la reunión en monte filar.

Вьетнамский

ch#250;ng ta v#7851;n kh#244;ng bi#7871;t m#7909;c #273;#237;ch c#7911;a cu#7897;c h#7885;p t#7841;i n#250;i filar.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

todos los que estamos aquí abajo en el patiecito desconocemos las razones de ese hombre.

Вьетнамский

tấ cả những người đang chờ ở đây, trong cái sân nhỏ phía dưới đều không biết gì về động cơ của người này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

aunque desconocemos detalles críticos, creemos que esta información es de una credibilidad sumamente alta.

Вьетнамский

tuy không đủ chi tiết, nhưng nó đáng tin cậy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

¿te das cuenta de que desconocemos la cantidad de emisiones de fotones saliendo de este... vale.

Вьетнамский

anh có biết là ta chưa rõ có bao nhiều photon phát ra từ thứ này không. Được rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

desconocemos qué o quién la habita. pero si viven, y es cierto que viven, entonces han de comer.

Вьетнамский

bởi cái gì hoặc bởi ai thì chúng ta không biết nhưng nếu quả thật chúng sống ở đó thì chúng phải ăn

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

pero ¿qué pasaría si, por alguna causa que desconocemos alguien abriera el 100% de su capacidad cerebral?

Вьетнамский

- hãy tưởng tượng xem nếu chúng ta có thể đạt đến 100% năng lượng của não. - Điều gì sẽ xảy ra nếu một người nào đó sử dụng bộ não của mình bằng 100%?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

en asuán, cortan la roca de granito más dura que existe, y la llevan, de una manera complicada que desconocemos, dentro de esos túneles subterráneos.

Вьетнамский

Ở aswan, họ cắt loại đó granite cứng nhất còn tồn tại, và họ mang nó, theo một cách phức tạp mà chúng ta không biết, vào trong các đường hầm ngầm này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,842,961 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK