Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
el día en que me uní a las guillotinas por orden del fallecido emperador, prometí vivir y morir como guillotina
ngày mà thần gia nhập huyết trích tử theo lời của tiên hoàng thần đã thề sống và chết như 1 huyết trích tử
el mismo cupido aquí me llama y yo, herido por su flecha vuelo a vuestro lado a pesar de doña guillotina.
thần tình yêu đã gọi ta đến đây và ta đã bị trúng mũi tên của thần phải bay đến cạnh nàng bất chấp mối nguy hiểm mất đầu.
pero este hombre no es sólo un asesino. es un malvado sin escrúpulos que prefiere mandar a maria a la guillotina que verla con otro.
nhưng gã này không chỉ là một kẻ giết người, hắn còn là một tên đểu cáng vô lương tâm, hắn thà nhìn thấy maria lên máy chém... còn hơn là mất cổ cho một người đàn ông khác.