Вы искали: che coglioni che ha questa (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

che coglioni che ha questa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

che ha dato se stesso in riscatto per tutti. questa testimonianza egli l'ha data nei tempi stabiliti

Вьетнамский

ngài đã phó chính mình ngài làm giá chuộc mọi người. Ấy là lời chứng đã làm đúng kỳ

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

salutate maria, che ha faticato molto per voi

Вьетнамский

hãy chào ma-ri, là người có nhiều công khó vì anh em.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

siate benedetti dal signore che ha fatto cielo e terra

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va, là Ðấng dựng nên trời đất, Ðã ban phước cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

si è verificato un errore serio che ha fatto terminare il programmaname

Вьетнамский

name

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

egli infatti insegnava loro come uno che ha autorità e non come i loro scribi

Вьетнамский

vì ngài dạy như là có quyền, chớ không giống các thầy thông giáo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

chi gli rimprovera in faccia la sua condotta e di quel che ha fatto chi lo ripaga

Вьетнамский

tại trước mặt hắn, ai dám trách hắn vì tánh hạnh hắn? ai sẽ báo ứng điều hắn đã làm?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

tutto ecco una buca che ha di tutto! divertiti con kolf! comment

Вьетнамский

comment

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

questo è il tempo dopo il quale la finestra che ha sopra il mouse riceverà il focus.

Вьетнамский

Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

allora ecco le regole secondo le quali la comunità giudicherà fra colui che ha colpito e il vendicatore del sangue

Вьетнамский

thì cứ theo luật lệ nầy, hội chúng phải xử đoán cho kẻ đã đánh và kẻ báo thù huyết:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

l' autorità che ha firmato il certificato è sconosciuta o non valida.

Вьетнамский

nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

così a chi ha sarà dato e sarà nell'abbondanza; e a chi non ha sarà tolto anche quello che ha

Вьетнамский

vì sẽ cho thêm kẻ nào đã có, thì họ sẽ được dư dật; nhưng kẻ nào không có, thì lại cất luôn điều họ đã có nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

chi crede nel figlio di dio, ha questa testimonianza in sé. chi non crede a dio, fa di lui un bugiardo, perché non crede alla testimonianza che dio ha reso a suo figlio

Вьетнамский

ai tin đến con Ðức chúa trời, thì có chứng ấy trong mình; còn ai không tin Ðức chúa trời, thì cho ngài là nói dối, vì chẳng tin đến chứng Ðức chúa trời đã làm về con ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

all'angelo della chiesa di pèrgamo scrivi: così parla colui che ha la spada affilata a due tagli

Вьетнамский

cùng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh bẹt-găm rằng: nầy là lời phán của Ðấng có thanh gươm nhọn hai lưỡi:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

così anche ogni oblazione, cotta nel forno o preparata nella pentola o nella teglia, sarà del sacerdote che l'ha offerta

Вьетнамский

phàm của lễ chay nào, hoặc nấu trong lò, hoặc chiên trên chảo hay là nướng trên vĩ, thì thuộc về thầy tế lễ đã đứng dâng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

chi invece non ha queste cose è cieco e miope, dimentico di essere stato purificato dai suoi antichi peccati

Вьетнамский

nhưng ai thiếu những điều đó, thì thành ra người cận thị, người mù; quên hẳn sự làm sạch tội mình ngày trước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e colui che ha invitato te e lui venga a dirti: cedigli il posto! allora dovrai con vergogna occupare l'ultimo posto

Вьетнамский

người đứng mời sẽ đến nói cùng ngươi rằng: hãy nhường chỗ cho người nầy ngồi, mà ngươi xấu hổ vì phải xuống chỗ chót chăng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

nessuno però, quando presta servizio militare, s'intralcia nelle faccende della vita comune, se vuol piacere a colui che l'ha arruolato

Вьетнамский

khi một người đi ra trận, thì chẳng còn lấy việc đời lụy mình, làm vậy đặng đẹp lòng kẻ chiêu mộ mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

all'angelo della chiesa di filadelfia scrivi: colui che ha la chiave di davide: quando egli apre nessuno chiude, e quando chiude nessuno apre

Вьетнамский

ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh phi-la-đen-phi rằng: nầy là lời phán của Ðấng thánh, chân thật, là Ðấng có chìa khóa của Ða-vít, mở thì không ai đóng được, đóng thì không ai mở được:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

«per la sventura, disprezzo», pensa la gente prosperosa, «spinte, a colui che ha il piede tremante»

Вьетнамский

lòng người nào ở an nhiên khinh bỉ sự tai họa. tai họa thường sẵn giáng trên kẻ nào trợt chơn vấp ngã.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

«c'è qui un ragazzo che ha cinque pani d'orzo e due pesci; ma che cos'è questo per tanta gente?»

Вьетнамский

Ðây có một đứa con trai, có năm cái bánh mạch nha và hai con cá; nhưng đông người dường nầy, thì ngằn ấy có thấm vào đâu?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,360,503 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK