Вы искали: divampato (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

divampato

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

quel luogo fu chiamato tabera, perché il fuoco del signore era divampato in mezzo a loro

Вьетнамский

người ta đặt tên chỗ nầy là tha-bê-ra, vì lửa của Ðức giê-hô-va đã cháy giữa dân sự.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ardeva il cuore nel mio petto, al ripensarci è divampato il fuoco; allora ho parlato

Вьетнамский

hãy Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết cuối cùng tôi, và số các ngày tôi là thể nào; xin cho tôi biết mình mỏng mảnh là bao.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

per questo è divampato lo sdegno del signore contro il suo popolo, su di esso ha steso la sua mano per colpire; hanno tremato i monti, i loro cadaveri erano come lordura in mezzo alle strade. con tutto ciò non si calma la sua ira e la sua mano resta ancora tesa

Вьетнамский

nhơn đó, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va phừng lên nghịch cùng dân ngài. ngài đã giơ tay nghịch cùng nó và đánh nó; núi non đều rúng động: xác chết chúng nó như phân ngang ngửa giữa đường. dầu vậy, cơn giận ngài chẳng lánh khỏi, nhưng tay ngài còn giơ ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,524,051 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK