Вы искали: paura (Итальянский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

paura

Вьетнамский

sợ

Последнее обновление: 2013-01-02
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

nell'ora della paura, io in te confido

Вьетнамский

tôi nhờ Ðức chúa trời, và ngợi khen lời của ngài; tôi để lòng tin cậy nơi Ðức chúa trời, ấy sẽ chẳng sợ gì; người xác thịt sẽ làm chi tôi?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

ma se hai paura di farlo, scendivi con pura tuo serv

Вьетнамский

còn nếu ngươi sợ hãm nó, thì hãy đi xuống đó với phu-ra, đầy tớ ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

nessuno però ne parlava in pubblico, per paura dei giudei

Вьетнамский

song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora dissi a voi: non spaventatevi e non abbiate paura di loro

Вьетнамский

nhưng ta nói cùng các ngươi rằng: chớ ái ngại và chớ sợ sệt gì.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

li condusse sicuri e senza paura e i loro nemici li sommerse il mare

Вьетнамский

ngài dẫn chúng nó bình an vô sự, chúng nó chẳng sợ chi: còn biển lấp lại những kẻ thù nghịch họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

così ora voi siete per me: vedete che faccio orrore e vi prende paura

Вьетнамский

hiện nay các bạn cũng không ra gì hết; các bạn thấy sự đáng kinh khiếp, bèn run sợ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

quegli non fu capace di rispondere una parola ad abner, perché aveva paura di lui

Вьетнамский

Ích-bô-sết không dám đáp một lời nào cùng Áp-ne, bởi vì sợ người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

avete paura della spada e io manderò la spada contro di voi, dice il signore dio

Вьетнамский

các ngươi sợ gươm dao; ta sẽ khiến gươm dao đến trên các ngươi, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

nella paura giòsafat si rivolse al signore; per questo indisse un digiuno per tutto giuda

Вьетнамский

giô-sa-phát sợ hãi, và rao khắp xứ giu-đa phải kiêng ăn một ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

anch'io riderò delle vostre sventure, mi farò beffe quando su di voi verrà la paura

Вьетнамский

nên trong lúc các ngươi bị tai nạn, ta cũng sẽ chê cười, khi sự sợ hãi giáng cho các ngươi, ắt ta sẽ nhạo báng;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

avevo paura di te che sei un uomo severo e prendi quello che non hai messo in deposito, mieti quello che non hai seminato

Вьетнамский

bởi tôi sợ chúa, vì chúa là người nghiêm nhặt, hay lấy trong nơi không để, gặt trong chỗ không gieo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

e se anche doveste soffrire per la giustizia, beati voi! non vi sgomentate per paura di loro, né vi turbate

Вьетнамский

nếu anh em phải vì sự công bình mà chịu khổ, ấy thật là có phước. chớ sợ điều họ sợ và đừng rối trí;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

e una notte in visione il signore disse a paolo: «non aver paura, ma continua a parlare e non tacere

Вьетнамский

ban đêm, chúa phán cùng phao-lô trong sự hiện thấy rằng: Ðừng sợ chi; song hãy nói và chớ làm thinh;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

entrando nel sepolcro, videro un giovane, seduto sulla destra, vestito d'una veste bianca, ed ebbero paura

Вьетнамский

Ðoạn, họ vào nơi mộ, thấy một người trẻ tuổi ngồi bên hữu, mặc áo dài trắng, thì thất kinh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

davide in quel giorno ebbe paura del signore e disse: «come potrà venire da me l'arca del signore?»

Вьетнамский

trong ngày đó, Ða-vít sợ Ðức giê-hô-va và nói rằng: hòm của Ðức giê-hô-va sẽ thế nào vào nhà ta được?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora tutta la popolazione del territorio dei gerasèni gli chiese che si allontanasse da loro, perché avevano molta paura. gesù, salito su una barca, tornò indietro

Вьетнамский

hết thảy dân ở miền người giê-ra-sê xin Ðức chúa jêsus lìa khỏi xứ họ, vì họ sợ hãi lắm. ngài bèn xuống thuyền trở về.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

giunti che furono da gesù, videro l'indemoniato seduto, vestito e sano di mente, lui che era stato posseduto dalla legione, ed ebbero paura

Вьетнамский

dân sự đổ ra đặng xem điều đã xảy đến. vậy, chúng đến cùng Ðức chúa jêsus, thấy người đã bị nhiều quỉ ám, đang ngồi, mặc quần áo, trí khôn bình tĩnh, thì sợ hãi lắm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora cercarono di catturarlo, ma ebbero paura della folla; avevano capito infatti che aveva detto quella parabola contro di loro. e, lasciatolo, se ne andarono

Вьетнамский

những người đó bèn tìm cách bắt ngài, vì biết rõ rằng ngài phán thí dụ ấy chỉ về mình; song sợ dân chúng, nên bỏ ngài mà đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora il signore disse a giosuè: «non aver paura di loro, perché li metto in tuo potere; nessuno di loro resisterà davanti a te»

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng: chớ sợ, vì ta đã phó chúng nó vào tay ngươi, chẳng còn một ai đứng nổi trước mặt ngươi được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,783,839,603 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK