Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ha ucciso gli animali, ha preparato il vino e ha imbandito la tavola
giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
«venite, mangiate il mio pane, bevete il vino che io ho preparato
hãy đến ăn bánh của ta, và uống rượu ta đã pha lộn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ecco, tutto ho preparato per il giudizio, son convinto che sarò dichiarato innocente
kìa, ta đã bày tỏ việc cáo tụng ta, ta biết ta sẽ được xưng công bình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
e io preparo per voi un regno, come il padre l'ha preparato per me
nên ta ban nước cho các ngươi, cũng như cha ta đã ban cho ta vậy,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
il discepolo non è da più del maestro; ma ognuno ben preparato sarà come il suo maestro
môn đồ không hơn thầy; nhưng hễ môn đồ được trọn vẹn thì sẽ bằng thầy mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
per questo, entrando nel mondo, cristo dice: un corpo invece mi hai preparato
bởi vậy cho nên, Ðấng christ khi vào thế gian, phán rằng: chúa chẳng muốn hy sinh, cũng chẳng muốn lễ vật, nhưng chúa đã sắm sửa một thân thể cho tôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
così amàn fu impiccato al palo che aveva preparato per mardocheo. e l'ira del re si calmò
người ta bèn treo ha-man nơi mộc hình mà hắn đã dựng lên cho mạc-đô-chê. rồi cơn giận của vua bèn nguôi đi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ecco, io mando un angelo davanti a te per custodirti sul cammino e per farti entrare nel luogo che ho preparato
Ðây nầy, ta sai một thiên sứ đi trước mặt ngươi, đặng phù hộ trong lúc đi đường, và đưa ngươi vào nơi ta đã dự bị.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
davide convocò tutto israele in gerusalemme per trasportare l'arca del signore nel posto che le aveva preparato
Ða-vít bèn nhóm cả y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem, đặng thỉnh hòm của Ðức chúa trời về nơi người đã sắm sửa cho hòm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
quando sarò andato e vi avrò preparato un posto, ritornerò e vi prenderò con me, perché siate anche voi dove sono io
khi ta đã đi, và sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
il primo giorno dopo il sabato, di buon mattino, si recarono alla tomba, portando con sé gli aromi che avevano preparato
ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
essi stavano ancora parlando con lui, quando giunsero gli eunuchi del re, i quali si affrettarono a condurre amàn al banchetto che ester aveva preparato
khi chúng còn đương nói chuyện với người, các hoạn quan của vua đến, lật đật đưa ha-man đến dự tiệc yến mà bà Ê-xơ-tê đã dọn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
devo prendere il pane, l'acqua e la carne che ho preparato per i tosatori e darli a gente che non so da dove venga?»
lẽ nào ta sẽ lấy bánh, nước, và thịt ta dọn sẵn cho các thợ hớt lông chiên mà cho những kẻ chẳng biết ở đâu đến sao?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
allora il re dirà a quelli che stanno alla sua destra: venite, benedetti del padre mio, ricevete in eredità il regno preparato per voi fin dalla fondazione del mondo
bấy giờ, vua sẽ phán cùng những kẻ ở bên hữu rằng: hỡi các ngươi được cha ta ban phước, hãy đến mà nhận lấy nước thiên đàng đã sắm sẵn cho các ngươi từ khi dựng nên trời đất.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
dio andò incontro a balaam e balaam gli disse: «ho preparato i sette altari e ho offerto un giovenco e un ariete su ciascun altare»
Ðức chúa trời hiện ra cùng ba-la-am, và ba-la-am thưa cùng ngài rằng: tôi có lập bảy cái bàn thờ, và trên mỗi bàn thờ tôi có dâng một con bò đực và một con chiên đực.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
di nuovo mandò altri servi a dire: ecco ho preparato il mio pranzo; i miei buoi e i miei animali ingrassati sono gia macellati e tutto è pronto; venite alle nozze
vua lại sai đầy tớ khác mà dặn rằng: hãy nói với người được mời như vầy: nầy, ta đã sửa soạn tiệc rồi; bò và thú béo đã giết xong, mọi việc đã sẵn cả, hãy đến mà dự tiệc cưới.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ma l'arca di dio davide l'aveva trasportata da kiriat-iearìm nel luogo che aveva preparato per essa, perché egli aveva innalzato per essa una tenda in gerusalemme
(nhưng Ða-vít đã rước hòm Ðức chúa trời từ ki-ri-át-giê-a-rim lên đến nơi người đã dọn sẵn cho hòm; vì người đã dựng cho hòm ấy một cái trại tại giê-ru-sa-lem).
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
fuggite, andate lontano, nascondetevi in luoghi segreti o abitanti di cazòr - dice il signore - perché ha ideato un disegno contro di voi. nabucodònosor re di babilonia ha preparato un piano contro di voi
Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
nome utente samba l' utente deve avere accesso in scrittura alla condivisione [print$] sul server samba. [print$] contiene i driver delle stampanti preparati per l' uso su client windows. questa finestra non funziona con i server samba configurati con security = share (ma funziona bene con security = user).
tên người dùng samba người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng dùng chung [print$] trên máy phục vụ samba. [print$] chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách windows. hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ samba được cấu hình bằng security = share (còn hoạt động được với security = user).
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: