Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
un dels homes de ferro que han fet invencible alemanya. mireu-lo. decidit, de bronze i amb la mirada neta.
một chàng trai đã từng ngồi trước mặt tôi trên chính hàng ghế đó... đã từ bỏ tất cả để phục vụ trong những năm đầu của cuộc chiến, một trong những bức tường thép đã làm cho nước Đức trở thành bất khả chiến bại trên chiến trường.
així doncs, aquest home hauria mort en l'avió estavellat ahir a alemanya, malgrat tot però, el tenim en el maleter d'un cotxe a southwark.
vậy người đàn ông này đáng ra phải chết trong 1 vụ tai nạn máy bay tại Đức ngày hôm qua, nhưng thay vì thế ông ta lại ở trong 1 thùng xe ở southwark.