Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
in hac enim testimonium consecuti sunt sene
Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ideo habentes hanc ministrationem iuxta quod misericordiam consecuti sumus non deficimu
vậy nên, chúng tôi nhờ sự thương xót đã ban cho, mà được chức vụ nầy, thì chúng tôi chẳng ngã lòng;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
qui aliquando non populus nunc autem populus dei qui non consecuti misericordiam nunc autem misericordiam consecut
anh em ngày trước không phải là một dân, mà bây giờ là dân Ðức chúa trời, trước không được thương xót, mà bây giờ được thương xót.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sicut enim aliquando et vos non credidistis deo nunc autem misericordiam consecuti estis propter illorum incredulitate
lại như khi trước anh em đã nghịch cùng Ðức chúa trời, mà bây giờ được thương xót bởi sự nghịch của họ,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
totumque pondus proelii versum est in saul et consecuti sunt eum viri sagittarii et vulneratus est vehementer a sagittarii
thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: