您搜索了: consecuti (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

consecuti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

in hac enim testimonium consecuti sunt sene

越南语

Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ideo habentes hanc ministrationem iuxta quod misericordiam consecuti sumus non deficimu

越南语

vậy nên, chúng tôi nhờ sự thương xót đã ban cho, mà được chức vụ nầy, thì chúng tôi chẳng ngã lòng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui aliquando non populus nunc autem populus dei qui non consecuti misericordiam nunc autem misericordiam consecut

越南语

anh em ngày trước không phải là một dân, mà bây giờ là dân Ðức chúa trời, trước không được thương xót, mà bây giờ được thương xót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sicut enim aliquando et vos non credidistis deo nunc autem misericordiam consecuti estis propter illorum incredulitate

越南语

lại như khi trước anh em đã nghịch cùng Ðức chúa trời, mà bây giờ được thương xót bởi sự nghịch của họ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

totumque pondus proelii versum est in saul et consecuti sunt eum viri sagittarii et vulneratus est vehementer a sagittarii

越南语

thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,647,871 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認