Вы искали: deus benedictus (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

deus benedictus

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

deus

Вьетнамский

thiên chúa

Последнее обновление: 2014-03-25
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

benedictus eris et ingrediens et egredien

Вьетнамский

ngươi sẽ được phước trong khi đi ra, và sẽ được phước trong khi vào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

benedictus es domine doce me iustificationes tua

Вьетнамский

họ vây tôi khác nào đoàn ong; họ bị tắt như ngọn lửa gai; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

deus in regium

Вьетнамский

god in royalty

Последнее обновление: 2022-05-25
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

deus et pater domini iesu scit qui est benedictus in saecula quod non mentio

Вьетнамский

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

dixitque deus ad balaam noli ire cum eis neque maledicas populo quia benedictus es

Вьетнамский

Ðức chúa trời phán cùng ba-la-am rằng: ngươi chớ đi với chúng nó, chớ rủa sả dân nầy, vì dân nầy được ban phước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

benedictus dominus quoniam exaudivit vocem deprecationis mea

Вьетнамский

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

benedictus dominus deus deus israhel qui facit mirabilia solu

Вьетнамский

hỡi Ðức chúa trời, dầu khi tôi đã già và tóc bạc rồi, xin chớ bỏ tôi, cho đến chừng tôi đã truyền ra cho dòng dõi sau sức lực của chúa, và quyền thế chúa cho mỗi người sẽ đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

dixit ei saul benedictus tu domino implevi verbum domin

Вьетнамский

sa-mu-ên đi đến cùng sau-lơ; sau-lơ nói cùng người rằng: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho ông! tôi đã làm theo lịnh của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

benedictus deus israhel quia visitavit et fecit redemptionem plebi sua

Вьетнамский

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

quorum patres et ex quibus christus secundum carnem qui est super omnia deus benedictus in saecula ame

Вьетнамский

là dân sanh hạ bởi các tổ phụ, và theo phần xác, bởi dân ấy sanh ra Ðấng christ, là Ðấng trên hết mọi sự, tức là Ðức chúa trời đáng ngợi khen đời đời. a-men.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

vivit dominus et benedictus deus meus et exaltabitur deus fortis salutis mea

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va hằng sống; đáng ngợi khen hòn đá lớn tôi! nguyện Ðức chúa trời, là hòn đá của sự chửng cứu tôi, được tôn cao!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

nolite errare deus non inridetu

Вьетнамский

chớ hề dối mình; Ðức chúa trời không chịu khinh dể đâu; vì ai gieo giống chi, lại gặt giống ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

benedixit ei et ait benedictus abram deo excelso qui creavit caelum et terra

Вьетнамский

chúc phước cho Áp-ram và nói rằng: nguyện Ðức chúa trời chí cao, là Ðấng dựng nên trời và đất, ban phước cho Áp-ram!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

benedictus es domine deus patrum nostrorum et laudabilis et gloriosum nomen tuum in saecul

Вьетнамский

Ðoạn, vua nê-bu-cát-nết-sa đến gần cửa lò lửa hực, cất tiếng nói rằng: hỡi sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô, là tôi tớ của Ðức chúa trời rất cao, hãy ra và lại đây! sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô bèn từ giữa đám lửa mà ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

aser quoque ait benedictus in filiis aser sit placens fratribus suis tinguat in oleo pedem suu

Вьетнамский

người chúc về a-se rằng: nguyện cho a-se được phước giữa các con trai y-sơ-ra-ên; Ðược đẹp lòng anh em mình, và được dầm chân mình trong dầu!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

absit alioquin quomodo iudicabit deus mundu

Вьетнамский

chẳng hề như vậy! nếu vậy thì Ðức chúa trời đoán xét thế gian thể nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

audi israhel dominus deus noster dominus unus es

Вьетнамский

hỡi y-sơ-ra-ên! hãy nghe: giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta là giê-hô-va có một không hai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

acceperunt ramos palmarum et processerunt obviam ei et clamabant osanna benedictus qui venit in nomine domini rex israhe

Вьетнамский

bèn lấy những lá kè ra đón ngài, và reo lên rằng: hô-sa-na! chúc phước cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến, là vua của y-sơ-ra-ên!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Латинский

accubans dormivit ut leo et quasi leaena quam suscitare nullus audebit qui benedixerit tibi erit ipse benedictus qui maledixerit in maledictione reputabitu

Вьетнамский

người sụm xuống, nằm như sư tử đực, khác nào sư tử cái: ai dễ khiến ngồi lên? phước cho kẻ nào chúc phước ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,543,638 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK