Вы искали: miseruntque (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

miseruntque

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

miseruntque in cisternam quae non habebat aqua

Вьетнамский

rồi, bắt chàng đem quăng trong hố nước. vả, hố khô cạn, chẳng có nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

miseruntque eum in carcerem donec nossent quid iuberet dominu

Вьетнамский

mẹ nó tên là sê-lô-mít, con gái của Ðiệp-ri, thuộc về chi phái Ðan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

miseruntque ad hiezabel dicentes lapidatus est naboth et mortuus es

Вьетнамский

họ bèn sai đến nói với giê-sa-bên rằng: na-bốt đã bị ném đá và chết rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

miseruntque sortes per vices suas ex aequo tam maior quam minor doctus pariter et indoctu

Вьетнамский

chúng đều bắt thăm về ban thứ mình, người lớn như kẻ nhỏ, người thông thạo như kẻ học tập.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

miseruntque et vocaverunt eum venit ergo hieroboam et omnis multitudo israhel et locuti sunt ad roboam dicente

Вьетнамский

người ta sai tìm người tại đó. giê-rô-bô-am cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên đều đến tâu với rô-bô-am rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et inclinavit cor omnium virorum iuda quasi viri unius miseruntque ad regem dicentes revertere tu et omnes servi tu

Вьетнамский

như vậy, Ða-vít được lòng hết thảy người giu-đa, dường như họ chỉ một người mà thôi; họ bèn sai nói với vua rằng: xin vua hãy trở về với hết thảy tôi tớ vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et miserunt eum in caveam in catenis adduxerunt eum ad regem babylonis miseruntque eum in carcerem ne audiretur vox eius ultra super montes israhe

Вьетнамский

lấy móc móc hàm và nhốt nó vào cũi, rồi điệu đến nơi vua nước ba-by-lôn; dắt nó vào nơi đồn lũy, hầu cho tiếng nó không vang ra nữa trên núi y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

iosue vero scidit vestimenta sua et cecidit pronus in terram coram arca domini usque ad vesperum tam ipse quam omnes senes israhel miseruntque pulverem super capita su

Вьетнамский

giô-suê bèn xé áo mình, rồi người và các trưởng lão y-sơ-ra-ên sấp mặt xuống đất trước hòm của Ðức giê-hô-va cho đến chiều tối, và vải bụi đất trên đầu mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et postea clamaverunt ad dominum qui suscitavit eis salvatorem vocabulo ahoth filium gera filii iemini qui utraque manu utebatur pro dextera miseruntque filii israhel per illum munera eglon regi moa

Вьетнамский

Ðoạn, dân y-sơ-ra-ên kêu la cùng Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va dấy lên cho chúng một đấng giải cứu, là Ê-hút, con trai ghê-ra, thuộc về chi phái bên-gia-min, là người có tật thuận tay tả. dân y-sơ-ra-ên sai người đem lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,522,662 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK