Вы искали: percutiat (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

percutiat

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

percutiat te dominus amentia et caecitate ac furore menti

Вьетнамский

lại giáng cho ngươi sự sảng sốt, sự đui mù, và sự lảng trí;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sacerdotes quoque qui accedunt ad dominum sanctificentur ne percutiat eo

Вьетнамский

dầu những thầy tế lễ đến gần Ðức giê-hô-va cũng phải giữ mình thánh sạch, kẻo ngài hại họ chăng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

maledictus qui accipit munera ut percutiat animam sanguinis innocentis et dicet omnis populus ame

Вьетнамский

Ðáng rủa sả thay kẻ nào nhận của hối lộ để giết người vô tội! cả dân sự phải đáp: a-men!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

constituet autem sibi dominus regem super israhel qui percutiat domum hieroboam in hac die et in hoc tempor

Вьетнамский

trong ngày đó, Ðức giê-hô-va sẽ dấy lên một vua trên y-sơ-ra-ên, người diệt hết nhà giê-rô-bô-am. mà sao? việc đã xảy đến rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

percutiat te dominus egestate febri et frigore ardore et aestu et aere corrupto ac robigine et persequatur donec perea

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sẽ lấy bịnh lao, bịnh nóng lạnh, bịnh phù, sự nắng cháy, sự hạn hán, binh đao, và sâu lúa mà hành hại ngươi, khiến cho các nỗi đó đuổi theo ngươi cho đến khi ngươi bị chết mất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque audieris sonitum gradientis in cacumine pirorum tunc egredieris ad bellum egressus est enim deus ante te ut percutiat castra philisthi

Вьетнамский

vừa khi ngươi nghe tiếng bước đi trên ngọn cây dâu, bấy giờ ngươi sẽ kéo ra trận; vì Ðức chúa trời ra trước ngươi đặng hãm đánh đạo quân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et de ore ipsius procedit gladius acutus ut in ipso percutiat gentes et ipse reget eos in virga ferrea et ipse calcat torcular vini furoris irae dei omnipotenti

Вьетнамский

có một lưỡi gươm bén ở miệng ngài ra, ngài sẽ lấy nó mà đánh các dân, và cai trị họ bằng một cây gậy sắt. ngài giày đạp thùng rượu cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời toàn năng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ne forsitan proximus eius cuius effusus est sanguis dolore stimulatus persequatur et adprehendat eum si longior via fuerit et percutiat animam eius qui non est reus mortis quia nullum contra eum qui occisus est odium prius habuisse monstratu

Вьетнамский

bằng chẳng, kẻ báo thù huyết, vì nóng giận chạy đuổi theo kẻ sát nhân đó, và nếu đường dài quá, theo kịp và đánh người chết đi, mặc dầu người không đáng chết, bởi từ trước người không có ganh ghét kẻ lân cận mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ait david servis suis qui erant cum eo in hierusalem surgite fugiamus neque enim erit nobis effugium a facie absalom festinate egredi ne forte veniens occupet nos et inpellat super nos ruinam et percutiat civitatem in ore gladi

Вьетнамский

Ða-vít bèn nói cùng các tôi tớ ở với mình tại giê-ru-sa-lem rằng: hãy chổi dậy và chạy trốn đi, bằng chẳng, chúng ta không thế thoát khỏi Áp-sa-lôm được. hãy đi mau mau, e nó sẽ đến kịp chúng ta, làm hại cho chúng ta, và dùng gươm diệt thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,239,259 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK