Вы искали: sanctus (Латинский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

sanctus

Вьетнамский

thánh

Последнее обновление: 2015-06-06
Частота использования: 13
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

omnes dies separationis suae sanctus erit domin

Вьетнамский

trọn trong lúc hứa nguyện na-xi-rê, người được biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

cum sancto sanctus eris et cum robusto perfectu

Вьетнамский

kẻ hay thương xót, chúa sẽ thương xót lại; Ðối cùng kẻ trọn vẹn, chúa sẽ tỏ mình trọn vẹn lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

contestatur autem nos et spiritus sanctus postquam enim dixi

Вьетнамский

Ðức thánh linh cũng làm chứng cho chúng ta như vậy; vì đã phán rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

redemptor noster dominus exercituum nomen illius sanctus israhe

Вьетнамский

Ðấng cứu chuộc của chúng ta, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân, là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

quapropter sicut dicit spiritus sanctus hodie si vocem eius audieriti

Вьетнамский

cho nên, như Ðức thánh linh phán rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

et exaltabitur dominus exercituum in iudicio et deus sanctus sanctificabitur in iustiti

Вьетнамский

song Ðức giê-hô-va vạn quân lên cao trong sự công chính, Ðức chúa trời là Ðấng thánh nên thánh trong sự công bình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

et omnis qui habet spem hanc in eo sanctificat se sicut et ille sanctus es

Вьетнамский

ai có sự trông cậy đó trong lòng, thì tự mình làm nên thanh sạch, cũng như ngài là thanh sạch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

auferte a me viam declinate a me semitam cesset a facie nostra sanctus israhe

Вьетнамский

hãy lìa khỏi đường, bỏ khỏi lối, cất Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên khỏi mặt chúng tôi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

dicens sine quid nobis et tibi iesu nazarene venisti perdere nos scio te qui sis sanctus de

Вьетнамский

chúng tôi với ngài có sự gì chăng? ngài đến để diệt chúng tôi sao? tôi biết ngài là ai: là Ðấng thánh của Ðức chúa trời!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

adhuc loquente petro verba haec cecidit spiritus sanctus super omnes qui audiebant verbu

Вьетнамский

khi phi -e-rơ đương nói, thì Ðức thánh linh giáng trên mọi người nghe đạo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

cum vidisset autem simon quia per inpositionem manus apostolorum daretur spiritus sanctus obtulit eis pecunia

Вьетнамский

si-môn thấy bởi các sứ đồ đặt tay lên thì có Ðức thánh linh xuống, bèn lấy bạc dâng cho, mà nói rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

dixitque ad eos si spiritum sanctum accepistis credentes at illi ad eum sed neque si spiritus sanctus est audivimu

Вьетнамский

người hỏi rằng: từ khi anh em tin, có lãnh được Ðức thánh linh chăng! trả lời rằng: chúng ta cũng chưa nghe có Ðức thánh linh nào. người lại hỏi: vậy thì anh em đã chịu phép báp-tem nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

adtendite vobis et universo gregi in quo vos spiritus sanctus posuit episcopos regere ecclesiam dei quam adquisivit sanguine su

Вьетнамский

anh em hãy giữ lấy mình, mà luôn cả bầy mà Ðức thánh linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn hội thánh của Ðức chúa trời, mà ngài đã mua bằng chính huyết mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

decimo die mensis huius septimi dies expiationum erit celeberrimus et vocabitur sanctus adfligetisque animas vestras in eo et offeretis holocaustum domin

Вьетнамский

ngày mồng mười tháng bảy nầy là ngày lễ chuộc tội; các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; hãy ép tâm hồn mình và dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa dâng lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

cumque invicem non essent consentientes discedebant dicente paulo unum verbum quia bene spiritus sanctus locutus est per esaiam prophetam ad patres nostro

Вьетнамский

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

beatus et sanctus qui habet partem in resurrectione prima in his secunda mors non habet potestatem sed erunt sacerdotes dei et christi et regnabunt cum illo mille anni

Вьетнамский

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

et audivi unum de sanctis loquentem et dixit unus sanctus alteri nescio cui loquenti usquequo visio et iuge sacrificium et peccatum desolationis quae facta est et sanctuarium et fortitudo conculcabitu

Вьетнамский

bấy giờ ta nghe một đấng thánh đương nói, và một đấng thánh khác nói cùng đấng đương nói, rằng: sự hiện thấy nầy về của lễ thiêu hằng dâng và về tội ác sanh ra sự hủy diệt, đặng phó nơi thánh cùng cơ binh để bị giày đạp dưới chơn, sẽ còn có cho đến chừng nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Латинский

is cum venisset ad nos tulit zonam pauli et alligans sibi pedes et manus dixit haec dicit spiritus sanctus virum cuius est zona haec sic alligabunt in hierusalem iudaei et tradent in manus gentiu

Вьетнамский

người đến thăm chúng ta, rồi lấy dây lưng của phao-lô trói chơn tay mình, mà nói rằng: nầy là lời Ðức thánh-linh phán: tại thành giê-ru-sa-lem, dân giu-đa sẽ trói người có dây lưng nầy như vậy, mà nộp trong tay người ngoại đạo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,774,076,905 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK