Вы искали: sinistris (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

sinistris

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et cum eo crucifigunt duos latrones unum a dextris et alium a sinistris eiu

Вьетнамский

cũng có hai đứa ăn cướp bị đóng đinh với ngài, một đứa tại cây thập tự bên hữu ngài, một đứa tại cây thập tự bên tả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et duae olivae super illud una a dextris lampadis et una a sinistris eiu

Вьетнамский

Ỡ kề bên lại có hai cây ô-li-ve, một cây ở bên hữu cái chậu, và một cái ở bên tả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

necnon et mensas decem posuitque eas in templo quinque a dextris et quinque a sinistris fialas quoque aureas centu

Вьетнамский

lại đóng mười cái bàn, để trong đền thờ, năm cái bên hữu, và năm cái bên tả. rồi làm một trăm cái chậu bằng vàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ipsas quoque columnas posuit in vestibulo templi unam a dextris et alteram a sinistris eam quae a dextris erat vocavit iachin et quae ad levam boo

Вьетнамский

người dựng hai trụ đó ở trước đền thờ, cây nầy bên hữu, cây kia bên tả; đặt tên cây bên hữu là gia-kin và cây bên tả là bô-ách.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque per gyrum castrorum in tribus personarent locis et hydrias confregissent tenuerunt sinistris manibus lampadas et dextris sonantes tubas clamaveruntque gladius domini et gedeoni

Вьетнамский

bấy giờ, ba đội quân thổi kèn, và đập bể bình, tay tả cầm đuốc, tay hữu nắm kèn đặng thổi; đoạn cất tiếng reo lên rằng: gươm của Ðức giê-hô-va và của ghê-đê-ôn!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

similitudo autem vultus eorum facies hominis et facies leonis a dextris ipsorum quattuor facies autem bovis a sinistris ipsorum quattuor et facies aquilae ipsorum quattuo

Вьетнамский

còn như hình mặt nó, thì bốn con đều có mặt người; bốn con đều có mặt sư tử ở bên hữu; bốn con đều có mặt bò ở bên tả; và bốn con đều có mặt chim ưng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,621,228 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK