Вы искали: persekiotojus (Литовский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Lithuanian

Vietnamese

Информация

Lithuanian

persekiotojus

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Литовский

Вьетнамский

Информация

Литовский

laiminkite savo persekiotojus, laiminkite, o ne keikite.

Вьетнамский

hãy chúc phước cho kẻ bắt bớ anh em; hãy chúc phước, chớ nguyền rủa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

kiek dar dienų liko tavo tarnui? kada mano persekiotojus pasmerksi?

Вьетнамский

số các ngày kẻ tôi tớ chúa được bao nhiêu? chừng nào chúa sẽ đoán xét những kẻ bắt bớ tôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

ištrauk ietį ir atsistok prieš mano persekiotojus. tark mano sielai: “aš tavo išgelbėjimas”.

Вьетнамский

xin hãy rút giáo, cản đường kẻ nào rượt theo tôi; hãy nói cùng linh hồn tôi: ta là sự cứu rỗi ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

tu perskyrei jūrą prieš juos, ir izraelitai perėjo sausuma per jūrą, o jų persekiotojus atidavei gelmėms kaip akmenį šėlstančioms bangoms.

Вьетнамский

chúa có phân rẽ biển trước mặt chúng nó, để chúng nó đi ngang qua giữa biển trên đất khô; còn những kẻ đuổi theo, chúa bèn ném họ dưới vực sâu, như ném đá trong nước lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

sugėdink mano persekiotojus ir išgąsdink juos, bet ne mane! siųsk jiems piktą dieną ir sunaikink juos dvigubu sunaikinimu!

Вьетнамский

xin ngài làm cho những kẻ bắt bớ tôi bị xấu hổ, mà chính tôi đừng bị xấu hổ; cho họ kinh hoàng! xin cho ngày hoạn nạn lâm trên họ, và hủy hoại gấp hai!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

ajo vyrai, pažvelgę atgal, pamatė degantį miestą. jiems nebuvo kur bėgti, nes izraelitai, bėgę į dykumą, atsisuko prieš persekiotojus.

Вьетнамский

người thành a-hi quay lại, nhìn thấy khói đốt thành bay lên trời; họ chẳng một phương thế nào đặng trốn về phía này hay là phía kia. vả, dân sự chạy trốn về phía đồng vắng trở lộn lại đánh những kẻ rượt đuổi theo mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

be įkaitų. jį persekiot?

Вьетнамский

không có con tin.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,750,042,707 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK