Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
alle drei absuchen.
tìm kiếm cả 3 tòa nhà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die burg außen absuchen.
họ đi đâu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den bereich weiter absuchen.
tiếp tục tuần tra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die sollen das becken absuchen.
gọi họ đến và xới tung con đập này lên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir können alles schnell absuchen.
chúng ta có thể kiểm tra nhanh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wegen der fläche, die wir absuchen müssen...
vùng trời mà chúng ta phải dò...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mellish, turm absuchen und schnell hierher zurück.
mềiiish, kiếm tra khăn tắm, mang ra đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir sollten uns aufteilen, um mehr absuchen zu können.
chúng ta nên chia ra để tìm được rộng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir müssen alles schnell nach Überlebenden und vorräten absuchen.
chúng ta cần nhanh chóng tìm kiếm những ai còn sống và bất cứ thứ gì tiếp viện
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lassen sie ihn den parkplatz nach bellick's truck absuchen.
bảo anh ta kiểm tra xem có xe của bellick ở bãi đỗ xe không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
suchtruppboot eins und suchtruppboot zwei... radius erweitern und backbordseite absuchen.
search boat 1 và search boat 2 mở rộng phạm vi tìm kiếm ở mạn trái
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
unsere wachposten sollen die see nach bewegung absuchen. zu befehl!
ra lệnh tất cả lính gác xem xét mặt biển
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
man könnte die hintersten ecken des universums absuchen und nichts wundervolleres finden.
dù anh có tìm kiếm đến tận cùng của vũ trụ cũng không thể thấy thứ gì đẹp hơn nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"wir empfehlen, dass die luftverbände... das gebiet um hawaii tagsüber absuchen.
bây giờ thì không còn hy vọng được hòa bình nữa. trước đây tôi đã nói và tôi vẫn sẽ tiếp tục nói nếu chúng ta đánh nhau với người mỹ, chúng ta không thể dừng lại ở hawaii hay san francisco.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
wir sind hier in sydney . die dächer sind voller leute , die den himmel absuchen .
chúng tôi đến với anh từ sydney ở đâu cũng thấy người ta tụ tập lại trên các mái nhà để sục tìm trên bầu trời...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
morgen gehe ich in die grotte. selbst wenn ich verloren ginge, ich werde sie absuchen.
ngày mai, tôi sẽ tới cái hang đó, cho dù tôi có bị lạc đi chăng nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir werden jetzt jeden tag das ufer absuchen, von der brücke flussabwärts bis hier hin und zurück.
mỗi ngày chúng ta phải kiểm tra con lạch, từ cây cầu thẳng xuống dưới kia và quay lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: