Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mein hund wird draufgehen.
cún cưng của tao rốt cuộc rồi sẽ bị giết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- willst du draufgehen?
mày muốn chết à.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
für hüte draufgehen lassen.
tôi có thể lấy thêm 2.500 này và ăn chơi thỏa thích.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er wollte dabei draufgehen.
ai thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich hätte draufgehen können!
em có thể chết đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bevor harry und ich draufgehen.
Để tôi và harry bị liên lụy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber was passiert, wenn sie hier draufgehen?
nhưng chúng ta phải nói về chuyện đã xảy ra nếu như anh biến thành ma trong phòng khách của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deinetwegen hätten wir beide draufgehen können.
em có thể giết chết cả hai ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wollen die, dass wir draufgehen? fahren sie.
họ định để chúng ta chết hết à!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all deine ersparnisse werden für das baby draufgehen.
cậu phải dành tất cả để sinh con và nuôi nó lớn đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich werde wohl sowieso beim ersten kampf draufgehen.
chắc tớ sẽ thiệt mạng ngay trong trận đầu tiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du willst doch nicht wegen einem weib draufgehen!
nếu không thì anh sẽ chết vì đàn bà mà thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deine kinder dürfen dich so nicht draufgehen sehen!
mình không thể để các con thấy mình chết thế này được!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
im ernst, wir hätten ganz leicht dabei draufgehen können.
nói thật là, lẽ ra chúng tôi đã chết rồi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe zwei jungs verloren, und ich hätte ebenso draufgehen können.
i lost two guys. và sự thật là, tôi có thể cũng sẽ phải chết như họ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als polizist kann man jederzeit draufgehen. unser leben steht auf dem spiel!
chúng ta làm cảnh sát mạng sống thật mong manh có thể bị giết bất cứ lúc nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oder du lässt noch einen haufen leute draufgehen, während du's dir überlegst.
hoặc mày có thể đợi vài người khác bị giết trong khi mày đang quyết định phải làm gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
annahmen sind die quelle des schlamassels. macht nichts, sie wird mit allen andern... draufgehen.
dù sao thì con này cũng sẽ chết với bọn kia!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dann kommt das wasser rein. ich bin polizist. also weiß ich schon, dass wir alle draufgehen werden.
nó kẹt trong xe, tôi cũng kẹt trong xe...và nước bắt đầu tràn vào...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weißt du bagwell, von all den typen, von allen acht, warst du der typ, bei dem ich gehofft habe, er würde bei einer schießerei draufgehen.
mày biết ko, bagwell,trong tất cả đám đấy trong 8 kẻ bọn mày, mày chính là kẻ mà tao muốn hạ gục trong một cuộc đọ súng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: