Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sie soll sich einschließen. weg von dean.
bảo bà ấy tránh xa dean ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- wir können ihn nicht einschließen.
- chúng ta không thể nhốt anh ấy ở cùng cái thứ đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nein. kannst du sie darin einschließen?
không cần, mày nhốt chúng lại được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich muss vorm einschließen in der zelle sein.
"ricky."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
ich lasse mich hier nicht eineinhalb tage einschließen.
tôi không muốn bị mắc kẹt dưới đây cho một ngày rưỡi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und wenn wir männer und frauen ab 13 mit einschließen?
kể cả đàn ông và đàn bà từ 13 tuổi trở lên?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
muss ich mich einschließen und high werden, um es dir zu beweisen?
hay là thầy phải tự nhốt mình trong phòng và phê thuốc để chứng minh với mày?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das würde einschließen, dass sie ein mitspracherecht in der angelegenheit hätten.
có nghĩa là anh toàn quyền quyết định.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber nicht für lange. sie werden mich in meinem zimmer einschließen.
nhưng không lâu đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir können endlich herausfinden, wie wir crowleys arsch für immer hinter den höllentoren einschließen.
cuối cùng chúng ta đã tìm được cách đóng cách cửa địa ngục sau đít của crowley mãi mãi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nun, zunächst muss jede meiner karrieregeschichten meinen alten freund, cosmo brown, mit einschließen.
nào, để bắt đầu, tất cả mọi câu chuyện về sự nghiệp của tôi đều phải kể đến bạn chí cốt của tôi, cosmo brown.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
am tage sind wir da, um sie im auge zu behalten. nachts werden wir sie immer wieder einschließen.
ban ngày thì chúng tôi có đủ người để để mắt tới anh... nhưng ban đêm... chúng tôi sẽ phải nhốt anh lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich weiß nicht worauf sie hinaus wollen. ich glaube kaum, dass sie mich in meiner botschaft einschließen wollen.
làm ơn, nói cho tôi biết nếu tôi hiểu lầm, tôi hy vọng các anh không định nhốt tôi trong tòa đại sứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so soll er gebieten, daß man solches wasche, worin solches mal ist, und soll's einschließen andere sieben tage.
thì người hãy biểu họ đem giặt món có vít đó đi, rồi giam nó một lần thứ nhì trong bảy ngày nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
-tut mir leid. ich muss sie einschliessen.
xin lỗi... tôi phải nhốt ông trong này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: