Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aber niemand gibt es zu.
but you don't say it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich bin
tôi là
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 4
Качество:
ich bin.
là tao đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand nagelt mich fest.
nhưng chẳng người nào lại làm thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand hat auf mich gehört.
nhưng không ai nghe cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe vier polizeiwachen angerufen, aber niemand nahm mich ernst.
tôi đã báo cảnh sát nhưng họ không nghiêm túc điều tra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- aber niemand ist besser als du.
- nhưng không ai giỏi bằng em cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alle sehen es, aber niemand merkt was.
chẳng ai biết mình đã thấy gì dù họ thật sự thấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand hört mir zu keiner versteht mich
♪ nhưng không có ai lắng nghe và không ai thấu hiểu ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand darf hinein und niemand heraus.
nhưng không có ai được vô và không có ai được ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich band mir nen schlips und pollierte die schuhe, aber niemand hört auf ein kind.
tôi mang cà-vạt,đánh bóng đôi giày nhưng chả ai muốn nghe lời 1 thằng nhóc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe vier, fünf, sechs mal um einen neuen gebeten, aber niemand versteht mich.
họ đưa tôi màu xanh, họ đưa tôi màu đen. Ý tôi là, là màu xanh lá cây thì khó lắm sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe ein dickes fell, aber niemand hört gerne, er würde stinken und wäre verlottert.
cô hai, da tôi cứng hơn da giày, nhưng trên đời này không có ai thích được gọi là thấp hèn và bốc mùi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand kann das bezeugen. das müssen sie erst beweisen.
không có ai làm chứng cho việc đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand kann einen konkreten hinweis geben, wer verdächtig wäre.
phần lớn họ không thể chỉ ra ai có tội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es wurde überall gesucht, aber niemand konnte die prinzessin finden.
cả vương quốc tìm kiếm và tìm kiếm, nhưng họ không thể tìm được công chúa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand kann ewig leben, nur derjenige, der das herz eines sterns besitzt.
nhưng không ai có thể sống mãi, trừ người có được trái tim của một ngôi sao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand würde mehr sterben, und ich glaube man nennt das einen erfolg.
không ai khác phải chết nữa, và tôi tin rằng họ gọi đấy là kết quả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber niemand wagte es, ihr zu nahe zu kommen, weil ihre dornen voller gift waren.
nhưng không một ai dám đến gần hết bởi những nụ gai đầy nhựa độc của nó
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe gefährliche männer kennengelernt... aber niemanden wie sie...
tôi đã đối mặt với những kẻ nguy hiểm, nhưng không ai như ông,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: