Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
erspart mir die predigten.
tha cho ta mấy bài giảng đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich weiß, du hasst predigten.
tôi biết các cậu ghét tôi hay giảng đạo.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und predigten daselbst das evangelium.
mà giảng tin lành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
lass deine predigten mal 'ne weile.
tôi nghĩ tốt hơn hết là cậu nên bình tĩnh với cái mớ thuyết giáo vớ vẩn đó được chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
liebling, deine predigten sind ihm peinlich.
anh yêu, bài diễn thuyết của anh làm thằng bé ngượng đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anders als zuvor waren vaters predigten furchteinflößend.
mọi người trở nên sợ hãi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich glaube nicht an märchen, predigten oder geldversprechungen.
tôi không tin vào những câu chuyện cổ tích thuyết giảng đạo lý hay tiền của trẻ con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seine predigten waren amüsant und bei allen beliebt.
những bài thuyết giáo thú vị của ông làm ông trở nên nổi tiếng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bei den predigten sollte für die sünde buße getan werden.
những bài thuyết giáo là về sự chuộc lỗi cho những tội lỗi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
diese morde sind seine predigten an uns. den kennen wir und den.
những án mạng này là bài giảng đạo hắn dành cho ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anstatt uns predigten zu halten und uns zu verachten, solltest du uns mit zuneigung begegnen.
thay vì làm ra vẻ cao siêu và đối xử chúng tôi 1 cách khinh bỉ, cô nên đối xử chúng tôi 1 cách cảm thông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe fordyces predigten mitgebracht, die auf sehr eingehende weise jeden aspekt der moral abhandein.
Ở đây, tôi có bài thuyết giáo của fordyce đấy là những lời phát biểu hùng hồn về các vấn đề đạo đức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und sie gingen hinaus und durchzogen die märkte, predigten das evangelium und machten gesund an allen enden.
vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jahrelange predigten über die familie und das vermächtnis. immer die gleichen predigten mit winzigen, lästigen Änderungen.
năm này qua năm khác học những bài giảng về gia đình và về di sản... thực chất là cùng 1 bài giảng, chỉ với 1 vài thay đổi nhỏ, tẻ nhạt...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da sie aber den predigten des philippus glaubten vom reich gottes und von dem namen jesu christi, ließen sich taufen männer und weiber.
nhưng khi chúng đã tin phi-líp, là người rao giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và danh Ðức chúa jêsus christ cho mình, thì cả đờn ông, đờn bà đều chịu phép báp-tem.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
wir gehorchten nicht deinen knechten, den propheten, die in deinem namen unsern königen, fürsten, vätern und allem volk im lande predigten.
chúng tôi đã không nghe các tôi tớ ngài là các đấng tiên tri, đã lấy danh ngài mà nói cùng các vua, các quan trưởng, các tổ phụ chúng tôi, và cùng cả dân trong đất.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- er predigt.
hắn đang thuyết giáo.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: