Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
finden sie raus, wer die nadel vertauschte.
tìm xem kẻ nào đã chuyển mạch cây kim trên ve áo ông ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er nahm die waffe des toten und vertauschte sie mit seinem schlagstock.
xem này, hắn dấu đi khẩu súng của thằng đã chết và thay vào đó là cái mà hắn đập vào tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nehmen wir an, der insider, der kings revers-nadel vertauschte, wäre eine frau.
-giả sử kẻ tay trong này... kẻ chuyển mạch cây kim trên áo của king, giả sử đó là 1 phụ nữ thì sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als durstig groß war, verkaufte er ihn an unseren zoo. aber die namen wurden vertauscht auf dem formular.
khi "thirsty" được công nhận, thợ săn đã bán nó cho sở thú của chúng ta, nhưng cái tên đó bị nhầm lẫn trên giấy tờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование