Вы искали: orînduirile (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

orînduirile

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

mă desfătez în orînduirile tale, şi nu uit cuvîntul tău.

Вьетнамский

tôi ưa thích luật lệ chúa, sẽ chẳng quên lời của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

dacă vor călca orînduirile mele, şi nu vor păzi poruncile mele,

Вьетнамский

nếu chúng nó bội nghịch luật lệ ta, chẳng giữ các điều răn của ta,

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

vreau să păzesc orînduirile tale: nu mă părăsi de tot!

Вьетнамский

tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

binecuvîntat să fii tu, doamne! Învaţă-mă orînduirile tale!

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, đáng ngợi khen ngài. xin dạy tôi các luật lệ ngài.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

Îmi plec inima să împlinesc orînduirile tale, totdeauna şi pînă la sfîrşit.

Вьетнамский

tôi chuyên lòng làm theo luật lệ chúa luôn luôn, và cho đến cuối cùng.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

buzele mele să vestească lauda ta, căci tu mă înveţi orînduirile tale!

Вьетнамский

nguyện môi miệng tôi đồn ra sự ngợi khen chúa; vì chúa dạy tôi các luật lệ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

căci am ajuns ca un burduf pus în fum; totuş nu uit orînduirile tale.

Вьетнамский

vì tôi trở thành như bầu da bị khói đóng đen; nhưng tôi không quên các luật lệ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

fă să strălucească faţa ta peste robul tău, şi învaţă-mă orînduirile tale!

Вьетнамский

xin hãy làm cho mặt chúa soi sáng trên kẻ tôi tớ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

eu îmi istorisesc căile, şi tu mă asculţi: învaţă-mă orînduirile tale!

Вьетнамский

tôi đã tỏ với chúa đường lối tôi, chúa bèn đáp lời tôi; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

poartă-te cu robul tău după bunătatea ta, şi învaţă-mă orînduirile tale!

Вьетнамский

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

orînduirile domnului sînt fără prihană, şi veselesc inima; poruncile domnului sînt curate şi luminează ochii.

Вьетнамский

giềng mối của Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, làm cho lòng vui mừng; Ðiều răn của Ðức giê-hô-va trong sạch, làm cho mắt sáng sủa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

noi am păcătuit, am săvîrşit nelegiuire, am fost răi şi îndărătnici, ne-am abătut dela poruncile şi orînduirile tale.

Вьетнамский

chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

te-am supărat, şi n'am păzit poruncile tale, legile şi orînduirile, pe cari le-ai dat robului tău moise.

Вьетнамский

chúng tôi có làm rất ác tệ nghịch cùng chúa, không vâng giữ điều răn giới mạng và luật lệ của chúa đã phán dạy môi-se, là kẻ tôi tớ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

pentrucă avraam a ascultat de porunca mea, şi a păzit ce i-am cerut, a păzit poruncile mele, orînduirile mele, şi legile mele.``

Вьетнамский

vì Áp-ra-ham đã vâng lời ta và đã giữ điều ta phán dạy, lịnh, luật và lệ của ta.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

căci ei păzesc toate orînduirile lui omri, şi lucrează tocmai cum a lucrat casa lui ahab, şi umblă după sfaturile lor, de aceea te voi face de pomină, îţi voi face locuitorii de batjocură, şi veţi purta ocara poporului meu.

Вьетнамский

vì người ta còn giữ những lề luật của Ôm-ri, và cả việc làm của nhà a-háp; các ngươi bước đi trong mưu chúng nó, hầu cho ta khiến ngươi trở nên hoang vu, dân cư nó sẽ bị xuỵt, và các ngươi sẽ mang lấy sự sỉ nhục của dân ta.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,,tu eşti prea drept, doamne, ca să mă cert cu tine; vreau totuş să te întreb asupra orînduirilor tale. pentruce propăşeşte calea celor răi, şi toţi mişeii trăiesc în pace?

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biện luận cùng ngài, ngài thật công bình; dầu vậy, tôi còn muốn biện luận cùng ngài. sao đường lối những kẻ ác được thạnh vượng? sao những người gian trá được yên ổn?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,211,895 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK