Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nagovarao sam te sinoć da pobegneš.
về việc rủ cậu đến lễ hồi hương. mình xin lỗi.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ali sredio si to tako što si je nagovarao da promeni svoj izgled dok nije to učinila.
nhưng ông đã tính toán hết ép buộc cô ấy thay đổi ngoại hình cho đến lúc đồng ý mới thôi.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
znate da me nagovarao da se vratim na otok jedne noći poslije mraka i pokupim njegov upaljač, da ga policija ne nađe?
nhưng anh ấy đã đã cố ép tôi quay về đảo ấy vào chiều tối để tìm bật lửa. cho nên cảnh sát không tìm ra chứng cớ.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
nagovarao si me, gospode, i dadoh se nagovoriti; bio si jaèi od mene i nadvladao si me; na podsmeh sam svaki dan, svak mi se podsmeva.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã khuyên dỗ tôi, và tôi đã chịu khuyên dỗ; ngài mạnh hơn tôi và đã được thắng. trọn ngày tôi cứ làm trò cười, và ai cũng nhạo báng tôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a onaj prorok ili sanjaè da se pogubi, jer vas je nagovarao da se odmetnete gospoda boga svog, koji vas izvede iz zemlje misirske i iskupi vas iz kuæe ropske, i odvraæao od puta koji ti je zapovedio gospod bog tvoj da ide njim; tako istrebi zlo iz sebe.
nhưng người ta phải giết tiên tri hay là kẻ chiêm bao ấy, vì hắn có giục dấy loạn cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, (là Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, chuộc các ngươi khỏi nhà nô lệ), đặng xô ngươi ra ngoài con đường của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chỉ cho ngươi đi. Ấy, ngươi sẽ diệt kẻ hung ác khỏi giữa mình là như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: