Вы искали: postaviæu (Сербский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Serbian

Vietnamese

Информация

Serbian

postaviæu

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Сербский

Вьетнамский

Информация

Сербский

tu æu uèiniti da uzraste rog davidu, postaviæu videlo pomazaniku svom.

Вьетнамский

tại đó ta sẽ khiến sừng Ða-vít đâm chồi; ta đã sắm sửa ngọn đèn cho đấng chịu xức dầu của ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i postaviæu razliku izmedju naroda svog i naroda tvog. sutra æe biti znak taj.

Вьетнамский

ta sẽ phân biệt dân ta cùng dân ngươi. Ðến mai, dấu lạ nầy tất sẽ có.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i postaviæu ti opet sudije kao pre, i savetnike kao ispoèetka; tada æeš se zvati grad pravedni, grad verni.

Вьетнамский

ta sẽ lập các quan xét của ngươi như ngày trước, các mưu sĩ của ngươi như lúc đầu. rồi sau người ta sẽ xưng ngươi là thành công bình, là ấp trung nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i postaviæu im pastire, koji æe ih pasti, da se ne boje više i ne plaše i da ne pogine ni jedna, govori gospod.

Вьетнамский

ta sẽ lập lên những kẻ chăn nuôi chúng nó; thì sẽ chẳng sợ chẳng hãi nữa, và không thiếu một con nào, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

poslušaj me, narode moj, i èuj me, rode moj; jer æe zakon od mene izaæi i sud svoj postaviæu da bude videlo narodima.

Вьетнамский

hỡi dân ta, hãy chăm chỉ mà nghe ta; hỡi nước ta, hãy lắng tai cho ta! vì sẽ có luật pháp ra từ ta, và ta sẽ lập sự công bình làm sự sáng cho các dân.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i postaviæu logor kod doma svog suprot vojsci, suprot onima koji odlaze i dolaze, i nastojnik neæe više prolaziti kroz njih, jer sada pogledah svojim oèima.

Вьетнамский

ta sẽ đóng trại chung quanh nhà ta nghịch cùng cơ binh, hầu cho chẳng ai qua lại. kẻ hà hiếp sẽ chẳng đi qua trong chúng nó nữa, vì bây giờ ta đã lấy mắt nhìn xem nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

mesto bronze doneæu zlata, i mesto gvoždja doneæu srebra, i bronze mesto drva, i gvoždja mesto kamenja, i postaviæu ti za upravitelje mir i za nastojnike pravdu.

Вьетнамский

ta sẽ ban vàng thay cho đồng, ban bạc thay cho sắt, ban đồng tay cho gỗ, ban sắt thay cho đá. ta sẽ khiến sự bình an làm quan cai trị ngươi, và sự công bình làm quan xử đoán ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i reèe bog: zaista sara žena tvoja rodiæe ti sina, i nadeæeš mu ime isak; i postaviæu zavet svoj s njim da bude zavet veèan semenu njegovom nakon njega.

Вьетнамский

Ðức chúa trời bèn phán rằng: thật vậy, sa-ra vợ ngươi, sẽ sanh một con trai, rồi ngươi đặt tên là y-sác. ta sẽ lập giao ước cùng nó, để làm giao ước đời đời cho dòng dõi của nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

doista æu te sabrati svog, jakove, doista æu skupiti ostatak izrailjev; postaviæu ih zajedno kao ovce vosorske, kao stado usred tora njihovog, biæe vreva od ljudstva.

Вьетнамский

hỡi gia-cốp! ta chắc sẽ nhóm cả ngươi lại, ta chắc sẽ thâu góp phần còn lại của y-sơ-ra-ên, và đặt nó chung cả như những con chiên của bốt-ra, như một bầy ở giữa đồng cỏ chúng nó; đó sẽ có tiếng ồn lớn vì đám đông người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

gle, kao lav izaæi æe podižuæi se više nego jordan na stan silnoga; ali æu ga brzo oterati iz te zemlje, i postaviæu nad njom onog ko je izabran; jer ko je kao ja? i ko æe se preti sa mnom? i koji æe mi pastir odoleti?

Вьетнамский

nầy, kẻ thù như sư tử lên từ các rừng rậm rợp của giô-đanh mà nghịch cùng chỗ ở kiên cố. thình lình, ta sẽ làm cho người canh-đê trốn khỏi, và lập người mà ta đã chọn cai trị nó. vì, ai giống như ta? ai sẽ định kỳ cho ta? ai là kẻ chăn đứng được trước mắt ta?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,849,427 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK