Вы искали: raskajati (Сербский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Serbian

Vietnamese

Информация

Serbian

raskajati

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Сербский

Вьетнамский

Информация

Сербский

jer se bog neæe raskajati za svoje darove i zvanje.

Вьетнамский

vì các sự ban cho và sự kêu gọi của Ðức chúa trời chẳng hề đổi lại được bao giờ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

i doista junak izrailjev neæe slagati, niti æe se raskajati; jer nije èovek da se kaje.

Вьетнамский

vả lại, Ðấng phù hộ y-sơ-ra-ên chẳng nói dối, và không ăn năn; vì Ðấng ấy chẳng phải loài người mà ăn năn!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

ko zna, neæe li se povratiti i raskajati se, i ostaviti iza toga blagoslov, dar i naliv za gospoda boga vašeg.

Вьетнамский

ai biết được ngài sẽ chẳng xây lòng đổi ý, chẳng để lại phước lành sau mình, tức là của lễ chay, lễ quán cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

zato æe tužiti zemlja, i nebo æe gore potamneti, jer rekoh, namislih, i neæu se raskajati, niti æu udariti natrag.

Вьетнамский

bởi cớ đó, đất sẽ sầu thảm, các từng trời sẽ tối đen. vì ta đã phán, đã định, thì chẳng đổi ý, chẳng xây lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

jer oni bez zakletve postaše sveštenici; a ovaj sa zakletvom kroz onog koji mu govori: zakle se gospod i neæe se raskajati: ti si sveštenik vavek po redu melhisedekovom.

Вьетнамский

nhưng ngài đã được lập lên bằng lời thề, bởi Ðấng đã phải cùng ngài rằng: chúa đã thề rồi, và không hối lời thề ấy đâu; con làm thầy tế lễ đến đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Сербский

ja gospod govorih; doæi æe, i izvršiæu; neæu odustati niti æu žaliti niti æu se raskajati, po putevima tvojim i po delima tvojim sudiæe ti, govori gospod gospod.

Вьетнамский

ta là Ðức giê-hô-va, ta đã phán; sự đó sẽ xảy đến, và ta sẽ làm thành. ta sẽ không lui đi, không tiếc, không ăn năn. người ta sẽ xét đoán mầy theo đường lối mầy và theo việc làm mầy, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,697,901 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK