Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jer u njoj stari dobie svedoèanstvo.
Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a to æe vam se dogoditi za svedoèanstvo.
Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i ni ovo svedoèanstvo njihovo ne bee jednako.
song về điều nầy, lời chứng của họ cũng chẳng hiệp nhau nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako ja svedoèim za sebe, svedoèanstvo moje nije istinito.
nếu ta tự mình làm chứng lấy, thì sự làm chứng ấy không đáng tin.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i ovi svi dobivi svedoèanstvo verom ne primie obeæanja;
hết thảy những người đó dầu nhơn đức tin đã được chứng tốt, song chưa hề nhận lãnh điều đã được hứa cho mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
koji sebe dade u otkup za sve, za svedoèanstvo u svoje vreme,
ngài đã phó chính mình ngài làm giá chuộc mọi người. Ấy là lời chứng đã làm đúng kỳ
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
koji svedoèi reè boiju i svedoèanstvo isusa hrista, i ta god vide.
là kẻ đã rao truyền lời Ðức chúa trời và chứng cớ của Ðức chúa jêsus christ, về mọi điều mình đã thấy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i ta vide i èu ono svedoèi; i svedoèanstvo njegovo niko ne prima.
ngài làm chứng về điều ngài đã thấy và nghe; song không có ai nhận lấy lời chứng của ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i pred vlastelje i careve vodiæe vas mene radi za svedoèanstvo njima i neznabocima.
lại vì cớ ta mà các ngươi sẽ bị giải đến trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ và các dân ngoại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a i u zakonu vaem stoji napisano da je svedoèanstvo dvojice ljudi istinito.
vả, có chép trong luật pháp của các ngươi rằng lời chứng hai người là đáng tin:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i metnuæe zaklopac ozgo na kovèeg, a u kovèeg æe metnuti svedoèanstvo koje æu ti dati.
ngươi hãy để nắp thi ân trên hòm, rồi để vào trong hòm bảng chứng mà ta sẽ ban cho.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ima drugi koji svedoèi za mene; i znam da je istinito svedoèanstvo to svedoèi za mene.
có người khác làm chứng cho ta, và ta biết rằng chứng người đó làm cho ta là đáng tin.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i gde vas ne prime izlazeæi iz grada onog otresite i prah s nogu svojih, za svedoèanstvo na njih.
còn ai không tiếp rước các ngươi, hãy ra khỏi thành họ, và phủi bụi chơn mình để làm chứng nghịch cùng họ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i kad otvori peti peèat, videh pod oltarom due pobijenih za reè boiju i za svedoèanstvo koje imahu.
khi chiên con mở ấn thứ năm, tôi thấy dưới bàn thờ có những linh hồn của kẻ đã chịu giết vì đạo Ðức chúa trời và vì lời chứng họ đã làm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a valja da ima i dobro svedoèanstvo od onih koji su napolju, da ne bi upao u sramotu i u zamku djavolju.
người giám mục lại phải được người ngoại làm chứng tốt cho, kẻo bị sỉ nhục và mắc bẫy ma quỉ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i mojsije dakle bee veran u svemu domu njegovom, kao sluga, za svedoèanstvo onog to je trebalo da se govori.
còn về môi-se, người đã trung tín trong cả nhà chúa, như một kẻ tôi tớ, gọi đến làm chứng về điều ngày sau sẽ được rao giảng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a on odgovori: da primi iz moje ruke ono sedam jaganjaca, da mi bude svedoèanstvo da sam ja iskopao ovaj studenac.
Ðáp rằng: xin vua hãy nhận lấy bảy con chiên tơ nầy mà chánh tay tôi dâng cho, đặng làm chứng rằng tôi đã đào cái giếng nầy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i razgnevi se zmija na enu, i otide da se pobije sa ostalim semenom njenim, koje dri zapovesti boije i ima svedoèanstvo isusa hrista.
con rồng giận người đờn bà bèn đi tranh chiến cùng con cái khác của người, là những kẻ vẫn giữ các điều răn của Ðức chúa trời và lời chứng của Ðức chúa jêsus. (12:18) con rồng đứng trên bãi cát của biển.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a vi se èuvajte; jer æe vas predavati u sudove i po zbornicama biæe vas, i pred kraljeve i careve izvodiæe vas mene radi za svedoèanstvo njima.
còn các ngươi, phải giữ mình; họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án; các ngươi sẽ bị đánh trong các nhà hội, và vì cớ ta, sẽ đứng trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a gospod reèe mojsiju: donesi opet palicu aronovu pred svedoèanstvo da se èuva za znak nepokornima, da prestane vika njihova na me, da ne izginu.
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: hãy đem cây gậy của a-rôn để lại trước hòm bảng chứng, đặng giữ làm một dấu cho con cái phản nghịch; ngươi phải làm cho nín đi những lời lằm bằm đối nghịch cùng ta, hầu cho dân chúng chẳng chết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: