Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
"ufalme wa mbinguni umefanana na mfalme aliyemwandalia mwanawe karamu ya arusi.
nước thiên đàng giống như một vua kia làm tiệc cưới cho con mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"tena, ufalme wa mbinguni umefanana na mfanyabiashara mmoja mwenye kutafuta lulu nzuri.
nước thiên đàng lại giống như một người lái buôn kiếm ngọc châu tốt,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
ndiyo maana ufalme wa mbinguni umefanana na mfalme mmoja aliyeamua kukagua hesabu za watumishi wake.
vậy nên, nước thiên đàng giống như vua kia, muốn tính sổ với các đầy tớ mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"ufalme wa mbinguni umefanana na hazina iliyofichika shambani. mtu mmoja aliigundua, akaificha tena. alifurahi sana hata akaenda kuuza yote aliyokuwa nayo, akalinunua shamba lile.
nước thiên đàng giống như của báu chôn trong một đám ruộng kia. một người kia tìm được thì giấu đi, vui mừng mà trở về, bán hết gia tài mình, mua đám ruộng đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
yesu akawaambia mfano mwingine: "ufalme wa mbinguni umefanana na chachu aliyotwaa mama mmoja, akaichanganya na unga pishi tatu, hata unga wote ukaumuka."
ngài lấy ví dụ khác nữa mà phán rằng: nước thiên đàng giống như men mà người đờn bà kia lấy trộn vào trong ba đấu bột, cho đến chừng nào bột dậy cả lên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование