Вы искали: bakit lahat na lang hindi pwede (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

bakit lahat na lang hindi pwede

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

upang mangahatulan silang lahat na hindi nagsisampalataya sa katotohanan, kundi nangalugod sa kalikuan.

Вьетнамский

hầu cho hết thảy những người không tin lẽ thật, song chuộng sự không công bình, điều bị phục dưới sự phán xét của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sa susunod na lang

Вьетнамский

sa susunod na lang

Последнее обновление: 2023-11-22
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't sinasabi ng kasulatan, ang lahat na sa kaniya'y nagsisisampalataya ay hindi mapapahiya.

Вьетнамский

vả, kinh-thánh nói rằng: kẻ nào tin ngài sẽ chẳng bị hổ thẹn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bakit mo ibinagsak ang kaniyang mga bakod, na anopa't siya'y binubunot nilang lahat na nangagdadaan?

Вьетнамский

vì cớ sao chúa phá hàng rào nó, Ðể cho các kẻ đi qua lảy lặt nó?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

daanin na lang sa ngiti ang problema

Вьетнамский

chỉ cần bỏ qua vấn đề với một nụ cười

Последнее обновление: 2020-09-08
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at nayari ang langit at ang lupa, at ang lahat na natatanaw sa mga iyon.

Вьетнамский

Ấy vậy, trời đất và muôn vật đã dựng nên xong rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ang iba nga sa mga gawa ni roboam at ang lahat na bagay na kaniyang ginawa, hindi ba nasusulat sa aklat ng mga alaala sa mga hari sa juda?

Вьетнамский

các công việc khác của rô-bô-am, và mọi việc người đã làm, đều chép trong sách sử ký của các vua giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

lahat na levita sa bayang banal, dalawang daan at walong pu't apat.

Вьетнамский

hết thảy người lê-vi ở trong thành thánh, được hai trăm tám mươi bốn người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ako'y nagalak sa daan ng iyong mga patotoo, na gaya ng lahat na kayamanan.

Вьетнамский

tôi vui mừng về đường chứng cớ chúa, như thể vui mừng về của cải hiếm hiệm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ngayon, narito, nalalaman ko na kayong lahat, na aking nilibot na pinangaralan ng kaharian, ay hindi na ninyo muling makikita pa ang aking mukha.

Вьетнамский

hiện bây giờ, tôi biết rằng giữa anh em mà tôi đã ghé qua giảng về nước Ðức chúa trời, thì chẳng có một ai sẽ thấy mặt tôi nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ang mga balang ay walang hari, gayon ma'y lumalabas silang lahat na pulupulutong;

Вьетнамский

loài cào cào dầu không có vua chúa, bay ra có từng đám;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ako'y dadaing sa dios na kataastaasan; sa dios na nagsagawa ng lahat na mga bagay sa akin.

Вьетнамский

tôi sẽ kêu cầu cùng Ðức chúa trời chí cao, tức là Ðức chúa trời làm thành mọi việc cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at dinalang bihag ang mga babae at lahat na nandoon, ang maliliit at gayon din ang malalaki; hindi nila pinatay ang sinoman, kundi kanilang pinagdadala, at nagpatuloy ng kanilang lakad.

Вьетнамский

chúng bắt lấy các người nữ và hết thảy kẻ lớn nhỏ ở tại đó. chúng nó chẳng giết một ai, song khi đi, có dẫn tù hết thảy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at aking gagawin sa iyo ang hindi ko ginawa, at hindi ko na gagawin pa ang kaparis, dahil sa iyong lahat na kasuklamsuklam.

Вьетнамский

vì cớ mọi sự gớm ghiếc của ngươi, ta sẽ làm giữa ngươi một sự mà trước kia ta chưa hề làm, sau nầy cũng không hề làm nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at samantalang naguumaga, ay ipinamanhik ni pablo sa lahat na magsikain, na sinasabi, ang araw na ito ang ikalabingapat na araw na kayo'y nangaghihintay at nangagpapatuloy sa hindi pagkain, na walang kinakaing anoman.

Вьетнамский

Ðoạn, trong khi đợi trời sáng, phao-lô khuyên ai nấy hãy ăn. người nói: hôm nay là ngày thứ mười bốn mà các ngươi đang trông đợi, nhịn đói chẳng ăn chút nào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at iyong sasalitain ang lahat na salitang ito sa kanila; nguni't hindi sila mangakikinig sa iyo: iyo namang tatawagin sila; nguni't hindi sila magsisisagot sa iyo.

Вьетнамский

vậy ngươi sẽ nói với chúng nó mọi lời nầy, nhưng chúng nó không nghe ngươi. ngươi sẽ kêu, những chúng nó không trả lời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at aking sinabi pagkatapos na magawa niya ang lahat na bagay na ito, siya'y babalik sa akin; nguni't hindi siya bumalik: at nakita ng taksil niyang kapatid na juda.

Вьетнамский

ta từng nói rằng: sau khi nó đã làm hết mọi sự ấy, sẽ trở về cùng ta. nhưng nó không trở về. em gái quỉ quyệt nó là giu-đa đã thấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

huwag kayong padaya; ang dios ay hindi napabibiro: sapagka't ang lahat na ihasik ng tao, ay siya namang aanihin niya.

Вьетнамский

chớ hề dối mình; Ðức chúa trời không chịu khinh dể đâu; vì ai gieo giống chi, lại gặt giống ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at sasabihin niya, sinasabi ko sa inyo na hindi ko kayo nangakikilala kung kayo'y taga saan; magsilayo kayo sa akin, kayong lahat na manggagawa ng kalikuan.

Вьетнамский

chủ lại sẽ trả lời rằng: ta nói cùng các ngươi, không biết các ngươi đến từ đâu; hết thảy những kẻ làm dữ kia, hãy lui ra khỏi ta!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

hindi baga ito ang ayuno na aking pinili: na kalagin ang mga tali ng kasamaan, na pagaanin ang mga pasan at papaging layain ang napipighati, at iyong alisin ang lahat na atang?

Вьетнамский

sự kiêng ăn mà ta chọn lựa, há chẳng phải là bẻ những xiềng hung ác, mở những trói của ách, thả cho kẻ bị ức hiếp được tự do, bẻ gãy mọi ách, hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,163,538 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK