Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kumain ka na ba?
passage
Последнее обновление: 2016-01-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
matulog ka na
Последнее обновление: 2024-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ilang taon ka na
veitnam
Последнее обновление: 2022-12-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
baliw ka na talaga
baliw
Последнее обновление: 2023-02-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ilokano of matulog ka na
ilokano of sleep ka na
Последнее обновление: 2023-12-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sige na nga, panalo ka na.
bạn ạ, bạn thắng rồi.
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
samantala ay ipinamamanhik sa kaniya ng mga alagad, na nangagsasabi, rabi, kumain ka.
song le, môn đồ nài nỉ một bên ngài mà rằng: thưa thầy, xin hãy ăn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?
bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?
Последнее обновление: 2023-11-16
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nakasumpong ka ba ng pulot? kumain ka ng sapat sa iyo; baka ka masuya, at iyong isuka.
nếu con tìm được mật, hãy ăn vừa phải, kẻo khi ăn no chán, con mửa ra chăng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anak ko, kumain ka ng pulot, sapagka't mabuti; at ng pulot-pukyutan na matamis sa iyong lasa:
hỡi con, hãy ăn mật, vì nó ngon lành; tàng ong lấy làm ngọt ngào cho ổ gà con.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at nagkakatiwala ka na ikaw ay tagaakay ng mga bulag, ilaw ng mga nasa kadiliman,
khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
humawak ka ng kalasag at ng longki, at tumayo ka na pinaka tulong sa akin.
xin hãy cầm lấy khiên nhỏ và lớn, chổi-dậy đặng giúp đỡ tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
dahil ba sa iyong takot sa kaniya na kaniyang sinasaway ka, na siya'y pumasok sa iyo sa kahatulan?
có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
magingat ka na huwag mong ihahandog ang iyong handog na susunugin sa alinmang dakong iyong makikita:
khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at sinabi ni elias kay achab, ikaw ay umahon, kumain ka at uminom ka; sapagka't may hugong ng kasaganaan ng ulan.
Ðoạn, Ê-li nói cùng a-háp rằng: hãy đi lên, ăn và uống, vì tôi đã nghe tiếng mưa lớn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
magmadali ka, oh dios, na iligtas mo ako; magmadali ka na tulungan mo ako, oh panginoon.
Ðức chúa trời ôi! xin mau mau giải cứu tôi; Ðức giê-hô-va ôi! xin mau mau giúp đỡ tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at sa kanilang pagtangis ay pananaghuyan ka nila, at tatangisan ka, na sasabihin, sino ang gaya ng tiro na gaya niya na nadala sa katahimikan sa gitna ng dagat?
nhơn lòng chúng nó đau thương, thì làm một bài ca thương về mầy, và than rằng: ai sánh với thành ty-rơ, là thành bây giờ đã vắng lặng giữa biển?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
at iniutos ng panginoong dios sa lalake, na sinabi, sa lahat ng punong kahoy sa halamanan ay makakakain ka na may kalayaan:
rồi, giê-hô-va Ðức chúa trời phán dạy rằng: ngươi được tự do ăn hoa quả các thứ cây trong vườn;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ano pa't hindi ka na alipin, kundi anak; at kung anak, ay tagapagmana ka nga sa pamamagitan ng dios.
dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ako, ako nga, ay siyang umaaliw sa inyo: sino ka na natatakot sa tao na mamamatay at sa anak ng tao na gagawing parang damo;
ta, chính ta, là Ðấng yên ủi các ngươi. ngươi là ai, mà sợ loài người hay chết, sợ con trai loài người là kẻ sẽ trở nên như cỏ?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник: