Вы искали: makalalabas (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

makalalabas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at sa aser, yaong mga makalalabas sa hukbo, na makahahanay sa pagbabaka, apat na pung libo.

Вьетнамский

về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

mula sa dalawang pung taong gulang na patanda, lahat ng makalalabas sa israel sa pakikibaka, na bibilangin ninyo at ni aaron sila ayon sa kanilang mga hukbo.

Вьетнамский

từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được; ngươi và a-rôn sẽ kê sổ chúng nó tùy theo đội ngũ của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bilangin mo ang buong kapisanan ng mga anak ni israel mula sa dalawang pung taong gulang na patanda, ayon sa mga sangbahayan ng kanilang mga magulang, yaong lahat na makalalabas sa israel sa pakikibaka.

Вьетнамский

hãy dựng sổ cả hội chúng y-sơ-ra-ên, từ hai mươi tuổi sắp lên, tùy theo tông tộc của họ, tức là hết thảy người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na makalalabas sa harap nila, at makapapasok sa harap nila, at makapaglalabas sa kanila, at makapagpapasok sa kanila; upang ang kapisanan ng panginoon ay huwag maging parang mga tupa na walang pastor.

Вьетнамский

để vào ra trước mặt chúng nó khiến chúng nó ra vào, hầu cho hội chúng của Ðức giê-hô-va chớ như con chiên không người chăn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaya't lahat ng nangabilang sa mga anak ni israel, ayon sa mga sangbahayan ng kanilang mga magulang, na mula sa dalawang pung taong gulang na patanda, lahat ng sa israel ay makalalabas sa pakikibaka:

Вьетнамский

thế thì, hết thảy những người trong dân y-sơ-ra-ên đã được nhập sổ tùy theo tông tộc mình, từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga anak ni ruben, at ang mga gadita, at ang kalahating lipi ni manases, na mga matapang na lalake na mga lalaking makadadala ng kalasag at tabak, at makapagpapahilagpos ng busog, at bihasa sa pakikipagdigma, ay apat na pu't apat na libo, at pitong daan at anim na pu na makalalabas sa pakikipagdigma.

Вьетнамский

trong con cháu ru-bên, người gát và phân nửa chi phái ma-na-se, các người lính chiến có tài cầm khiên, cầm gươm, giương cung, và thạo về chinh chiến, là bốn vạn bốn ngàn bảy trăm sáu mươi người, có thể ra trận được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,779,673,395 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK