Вы искали: malapastangan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

malapastangan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

ang lahat ng mga alipin na nangasa ilalim ng pamatok ay ariin ang kanilang mga panginoon na karapatdapat sa buong kapurihan, upang ang pangalan ng dios at ang aral ay huwag malapastangan.

Вьетнамский

hết thảy những kẻ dưới ách đầy tớ phải coi chủ mình là đáng trọng mọi đàng, hầu cho danh hiệu và đạo lý của Ðức chúa trời khỏi bị làm trò cho người phạm thượng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nguni't ako'y gumawa alangalang sa aking pangalan, upang huwag malapastangan sa paningin ng mga bansa, na sa paningin ng mga yaon ay aking inilabas sila.

Вьетнамский

nhưng ta đã vì cớ danh ta mà làm hầu cho danh ấy không bị nói phạm trước mắt các dân ngoại, trước mắt các dân ấy ta đã đem chúng nó ra khỏi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang aking banal na pangalan ay ipakikilala ko sa gitna ng aking bayang israel; at hindi ko man titiising malapastangan pa ang aking banal na pangalan: at malalaman ng mga bansa na ako ang panginoon, ang banal sa israel.

Вьетнамский

ta sẽ tỏ danh thánh ta ra giữa dân y-sơ-ra-ên ta, và ta không để cho nói phạm đến danh thánh ta nữa. các dân tộc sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va, là Ðấng thánh trong y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sabihin mo sa mga anak ni ammon, inyong pakinggan ang salita ng panginoong dios: ganito ang sabi ng panginoong dios, sapagka't iyong sinabi, aha, laban sa aking santuario, nang malapastangan; at laban sa lupain ng israel, nang masira; at laban sa sangbahayan ni juda, nang sila'y pumasok sa pagkabihag:

Вьетнамский

hãy nói cùng con cái am-môn rằng: hãy nghe lời của chúa giê-hô-va. chúa giê-hô-va phán như vầy: vì ngươi có nói rằng: hay! hay! về nơi thánh ta, khi nó bị ô uế, về đất y-sơ-ra-ên, khi nó bị làm nên hoang vu, cùng về nhà giu-đa, khi nó bị bắt làm phu tù,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,612,185 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK