Вы искали: nagpipisan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nagpipisan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

ay nagpipisan upang labanan si josue at ang israel, na may pagkakaisa.

Вьетнамский

đều rập một ý hiệp với nhau đặng giao chiến với giô-suê và y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nasaysay kay abimelech, na ang lahat ng mga tao sa moog ng sichem ay nagpipisan.

Вьетнамский

người ta đem tin cho a-bi-mê-léc hay rằng hết thảy dân sự tháp si-chem đều hiệp lại tại trong đồn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sila'y nagpipisan laban sa kaluluwa ng matuwid, at pinarusahan nila ang walang salang dugo.

Вьетнамский

chúng nó hiệp nhau lại nghịch linh hồn người công bình, và định tội cho huyết vô tội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang magkagayo'y nagpipisan ang mga matanda ng israel, at naparoon kay samuel sa ramatha;

Вьетнамский

hết thảy những trưởng lão đều hiệp lại, đến tìm sa-mu-ên tại ra-ma,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang kayamanang tinangkilik sa walang kabuluhan ay huhupa: nguni't siyang nagpipisan sa paggawa ay mararagdagan.

Вьетнамский

hoạch tài ắt phải hao bớt; còn ai lấy tay thâu góp sẽ được thêm của nhiều lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nagpipisan si saul at ang mga lalake ng israel, at nagsihantong sa libis ng ela, at nagsihanay sa pakikipagbaka laban sa mga filisteo.

Вьетнамский

sau-lơ và người y-sơ-ra-ên cũng nhóm hiệp, đóng trại tại trũng Ê-la, và dàn trận cùng dân phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga lalake ng israel ay nagpipisan, ang sa nephtali, at ang sa aser, at sa buong manases, at hinabol ang madian.

Вьетнамский

người y-sơ-ra-ên, tức những người chi phái nép-ta-li, a-se và ma-na-se hiệp lại mà đuổi theo dân ma-đi-an.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kanilang pinagbubukahan ako ng kanilang bibig: kanilang sinampal ako sa mukha na kahiyahiya: sila'y nagpipisan laban sa akin.

Вьетнамский

chúng há miệng nghịch tôi, vả má tôi cách khinh thị; chúng hiệp nhau hãm đánh tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang lahat ng mga haring ito ay nagpipisan; at sila'y naparoon at humantong na magkakasama sa tubig ng merom, upang makipaglaban sa israel.

Вьетнамский

hết thảy các vua này đã hẹn nhau đến đóng trại chung gần nước mê-rôm, đặng giao chiến cùng y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nagpipisan ang mga filisteo, at naparoon at humantong sa sunam: at pinisan ni saul ang buong israel, at sila'y humantong sa gilboa.

Вьетнамский

vậy, dân phi-li-tin nhóm hiệp, đến đóng trại nơi su-nem. còn sau-lơ cũng hiệp hết thảy y-sơ-ra-ên, và chúng đóng trại tại ghinh-bô-a.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nang ikalawang araw ay nagpipisan ang mga pangulo ng mga sangbahayan ng mga magulang ng buong bayan, ang mga saserdote, at ang mga levita, kay ezra na kalihim, upang makinig sa mga salita ng kautusan.

Вьетнамский

qua ngày thứ hai, các trưởng tộc của cả dân sự, những thầy tế lễ, và người lê-vi, đều nhóm lại bên e-xơ-ra, là người thông giáo, đặng chú ý nghe các lời của luật pháp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang ingay ng karamihan sa mga bundok, gaya ng malaking bayan: ang ingay ng kagulo ng mga kaharian ng mga bansa na nagpipisan! pinipisan ng panginoon ng mga hukbo ang hukbo ukol sa pagbabaka.

Вьетнамский

có tiếng xôn xao của đoàn lũ trên các núi, dường như tiếng xôn xao của một dân đông! Ấy là tiếng ồn áo các nước của các dân tộc nhóm lại! Ðức giê-hô-va vạn quân điểm soát đạo quân mình để ra trận.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

akong panginoon ang nagsalita, tunay na ito'y aking gagawin sa buong masamang kapisanang ito, na nagpipisan laban sa akin: sa ilang na ito matutunaw sila, at diyan sila mamamatay.

Вьетнамский

ta, Ðức giê-hô-va, đã phán: ta sẽ làm điều nầy cho cả hội chúng hung dữ nầy đã hiệp lại nghịch cùng ta; chúng nó sẽ bị hao mòn và chết tại trong đồng vắng nầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga judio ay nagpipisan sa kanilang mga bayan sa lahat na lalawigan ng haring assuero, upang magbuhat ng kamay sa mga nagbabanta ng kanilang kapahamakan: at walang makatayo sa kanila; sapagka't ang takot sa kanila ay nahulog sa lahat ng mga bayan.

Вьетнамский

thì dân giu-đa hiệp lại tại các thành, trong khắp các tỉnh của vua a-suê-ru, đặng tra tay vào những kẻ tìm làm hại mình; chẳng có ai chống trả nổi chúng, bởi vì các dân tộc bắt sợ hãi dân giu-đa lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,849,146 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK