Вы искали: nakikipagusap (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nakikipagusap

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at narito, napakita sa kanila si moises at si elias na nakikipagusap sa kaniya.

Вьетнамский

nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang magkagayo'y sinabi ko sa anghel na nakikipagusap sa akin, saan dinadala ng mga ito ang efa?

Вьетнамский

ta hỏi thiên sứ đương nói cùng ta rằng: chúng nó đem ê-pha đi đâu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang panginoo'y sumagot sa anghel na nakikipagusap sa akin ng mga mabuting salita, ng mga salitang pangaliw.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va lấy những lời lành, những lời yên ủi đáp cùng thiên sứ đương nói với ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang nakikipagusap sa akin ay may panukat na tambong ginto upang sukatin ang bayan, at ang mga pintuan nito, at ang kuta nito.

Вьетнамский

Ðấng nói cùng ta tay cầm một cái thước, tức là cây sậy bằng vàng để đo thành, các cửa và tường của thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at doo'y napakita sa kanila si elias na kasama si moises: at sila'y nakikipagusap kay jesus.

Вьетнамский

Ê-li và môi-se hiện ra, nói chuyện cùng Ðức chúa jêsus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ako'y sumagot at nagsalita sa anghel na nakikipagusap sa akin, na aking sinabi, anong mga bagay ito, panginoon ko?

Вьетнамский

bấy giờ ta cất tiếng nói cùng thiên sứ đương nói với ta như vầy: hỡi chúa tôi, những điều nầy là gì?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

samantalang nakikipagusap pa siya sa kanila, ay dumating si raquel na dala ang mga tupa ng kaniyang ama; sapagka't siya ang nagaalaga ng mga iyon.

Вьетнамский

vả, đương lúc người còn nói chuyện cùng bọn đó, thì ra-chên dắt bầy chiên của cha nàng đến, vi nàng vốn là người chăn chiên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi niya sa kaniya, kung ngayo'y nakasumpong ako ng biyaya sa iyong paningin, ay bigyan mo nga ako ng isang tanda, na ikaw ang nakikipagusap sa akin.

Вьетнамский

ghê-đê-ôn thưa lại rằng: nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin ban cho tôi một dấu rằng chính chúa phán cùng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaniyang inaasahan din naman na siya'y bibigyan ni pablo ng salapi: kaya naman lalong madalas na ipinatatawag siya, at sa kaniya'y nakikipagusap.

Вьетнамский

phê-lít cũng trông phao-lô lót bạc cho mình; nên năng đòi người đến, và nói chuyện cùng người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nang magkagayo'y ang anghel na nakikipagusap sa akin ay sumagot na nagsabi sa akin, hindi mo baga nalalaman kung ano ang mga ito? at aking sinabi, hindi, panginoon ko.

Вьетнамский

thiên sứ nói cùng ta đáp rằng: ngươi không biết những điều nầy là gì sao? ta nói: thưa chúa! tôi không biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at aking sinabi sa anghel na nakikipagusap sa akin, ano ang mga ito? at siya'y sumagot sa akin, ito ang mga sungay sa nagpangalat sa juda, sa israel, at sa jerusalem.

Вьетнамский

ta bèn nói cùng thiên sứ đương nói với ta rằng: những vật ấy là gì? người đáp cùng ta rằng: Ấy là những sừng đã làm tan tác giu-đa, y-sơ-ra-ên, và giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,731,741 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK