Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ang biyaya ng panginoong jesucristo ay sumainyo nawa.
nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawa.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ ở trong lòng anh em!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang lahat.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở cùng anh em hết thảy!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyong lahat. siya nawa.
Ê-rát, quan kho bạc thành phố, và qua-rơ-tu, người anh em chúng ta, cũng chào anh em nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sumainyo nawa ang biyaya at kapayapaang mula sa dios ama at sa panginoong jesucristo.
nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa jêsus christ!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu. siya nawa.
nguyện xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ ở với tâm thần anh em!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sumainyo nawa ang biyaya at kapayapaang mula sa dios na ating ama at sa panginoong jesucristo.
nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, cha chúng ta và bởi Ðức chúa jêsus christ!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 4
Качество:
at sila'y nagsipasok, at hindi nila nangasumpungan ang bangkay ng panginoong jesus.
nhưng bước vào, không thấy xác Ðức chúa jêsus.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
mga kapatid, ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu. siya nawa.
hỡi anh em, nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở với tâm thần anh em! a-men.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ako ay magiging kanilang pastor ng aking mga tupa at aking pahihigain sila, sabi ng panginoong dios.
Ấy chính ta sẽ chăn chiên ta và cho chúng nó nằm nghỉ, chúa giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at kinuha ng panginoong dios ang lalake at inilagay sa halamanan ng eden, upang kaniyang alagaan at ingatan.
giê-hô-va Ðức chúa trời đem người ở vào cảnh vườn Ê-đen để trồng và giữ vườn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at ang kaniyang mga lingkod ay nagsalita pa laban sa panginoong dios, at laban sa kaniyang lingkod na si ezechias.
các đầy tớ người lại còn nói nghịch cùng giê-hô-va là Ðức chúa trời thật, và nghịch cùng Ê-xê-chia, là tôi tớ ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang biyaya ng panginoong jesucristo, at ang pagibig ng dios, at ang pakikipisan ng espiritu santo ay sumainyo nawang lahat.
nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ, sự yêu thương của Ðức chúa trời, và sự giao thông của Ðức thánh linh ở với anh em hết thảy!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ako ang alpha at ang omega, sabi ng panginoong dios, ngayon at nang nakaraan at sa darating, ang makapangyarihan sa lahat.
chúa là Ðức chúa trời, Ðấng hiện có, Ðã có, và còn Ðến, là Ðấng toàn năng, phán rằng: ta là an-pha và Ô-mê-ga.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at ano pa ang masasabi ni david sa iyo? sapagka't iyong kilala ang iyong lingkod, oh panginoong dios.
Ða-vít còn nói thêm được lời chi nữa? Ôi chúa giê-hô-va! chúa biết kẻ tôi tớ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at kayong mga tupa ko, na mga tupa sa aking pastulan ay mga tao, at ako'y inyong dios, sabi ng panginoong dios.
bay là chiên của ta, là chiên của đồng cỏ ta; bay là loài người, và ta là Ðức chúa trời bay, chúa giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ano pa't kayo'y hindi nagkulang sa anomang kaloob; na nagsisipaghintay ng paghahayag ng ating panginoong jesucristo;
anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
oh panginoong dios ng mga hukbo, dinggin mo ang aking dalangin: pakinggan mo, oh dios ni jacob. (selah)
hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi; Ðức chúa trời của gia-cốp ơi, xin hãy lắng tai nghe.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
at hindi ako nakakita ng templo doon: sapagka't ang panginoong dios, ang makapangyarihan sa lahat, at ang cordero ay siyang templo doon.
Ở đó, tôi không thấy đền thờ nào; vì chúa là Ðức chúa trời toàn năng và chiên con đều là đền thờ của thành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: