検索ワード: panginoong (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

panginoong

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

ang biyaya ng panginoong jesucristo ay sumainyo nawa.

ベトナム語

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawa.

ベトナム語

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu.

ベトナム語

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ ở trong lòng anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang lahat.

ベトナム語

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở cùng anh em hết thảy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyong lahat. siya nawa.

ベトナム語

Ê-rát, quan kho bạc thành phố, và qua-rơ-tu, người anh em chúng ta, cũng chào anh em nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sumainyo nawa ang biyaya at kapayapaang mula sa dios ama at sa panginoong jesucristo.

ベトナム語

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa jêsus christ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu. siya nawa.

ベトナム語

nguyện xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ ở với tâm thần anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sumainyo nawa ang biyaya at kapayapaang mula sa dios na ating ama at sa panginoong jesucristo.

ベトナム語

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, cha chúng ta và bởi Ðức chúa jêsus christ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 4
品質:

タガログ語

at sila'y nagsipasok, at hindi nila nangasumpungan ang bangkay ng panginoong jesus.

ベトナム語

nhưng bước vào, không thấy xác Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

mga kapatid, ang biyaya ng ating panginoong jesucristo ay sumainyo nawang espiritu. siya nawa.

ベトナム語

hỡi anh em, nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta ở với tâm thần anh em! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ako ay magiging kanilang pastor ng aking mga tupa at aking pahihigain sila, sabi ng panginoong dios.

ベトナム語

Ấy chính ta sẽ chăn chiên ta và cho chúng nó nằm nghỉ, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kinuha ng panginoong dios ang lalake at inilagay sa halamanan ng eden, upang kaniyang alagaan at ingatan.

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời đem người ở vào cảnh vườn Ê-đen để trồng và giữ vườn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang kaniyang mga lingkod ay nagsalita pa laban sa panginoong dios, at laban sa kaniyang lingkod na si ezechias.

ベトナム語

các đầy tớ người lại còn nói nghịch cùng giê-hô-va là Ðức chúa trời thật, và nghịch cùng Ê-xê-chia, là tôi tớ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang biyaya ng panginoong jesucristo, at ang pagibig ng dios, at ang pakikipisan ng espiritu santo ay sumainyo nawang lahat.

ベトナム語

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ, sự yêu thương của Ðức chúa trời, và sự giao thông của Ðức thánh linh ở với anh em hết thảy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ako ang alpha at ang omega, sabi ng panginoong dios, ngayon at nang nakaraan at sa darating, ang makapangyarihan sa lahat.

ベトナム語

chúa là Ðức chúa trời, Ðấng hiện có, Ðã có, và còn Ðến, là Ðấng toàn năng, phán rằng: ta là an-pha và Ô-mê-ga.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ano pa ang masasabi ni david sa iyo? sapagka't iyong kilala ang iyong lingkod, oh panginoong dios.

ベトナム語

Ða-vít còn nói thêm được lời chi nữa? Ôi chúa giê-hô-va! chúa biết kẻ tôi tớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at kayong mga tupa ko, na mga tupa sa aking pastulan ay mga tao, at ako'y inyong dios, sabi ng panginoong dios.

ベトナム語

bay là chiên của ta, là chiên của đồng cỏ ta; bay là loài người, và ta là Ðức chúa trời bay, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ano pa't kayo'y hindi nagkulang sa anomang kaloob; na nagsisipaghintay ng paghahayag ng ating panginoong jesucristo;

ベトナム語

anh em đang trông đợi kỳ Ðức chúa jêsus christ chúng ta hiện đến, cũng chẳng thiếu một ơn nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

oh panginoong dios ng mga hukbo, dinggin mo ang aking dalangin: pakinggan mo, oh dios ni jacob. (selah)

ベトナム語

hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi; Ðức chúa trời của gia-cốp ơi, xin hãy lắng tai nghe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at hindi ako nakakita ng templo doon: sapagka't ang panginoong dios, ang makapangyarihan sa lahat, at ang cordero ay siyang templo doon.

ベトナム語

Ở đó, tôi không thấy đền thờ nào; vì chúa là Ðức chúa trời toàn năng và chiên con đều là đền thờ của thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,992,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK