Вы искали: sasabihin (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

sasabihin

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

mangagalak kayong lagi sa panginoon: muli kong sasabihin, mangagalak kayo.

Вьетнамский

hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at tungkol kay semaias na nehelamita ay iyong sasalitain, na sasabihin,

Вьетнамский

ngươi cũng khá nói về sê-ma-gia ở nê-hê-lam rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bakit sasabihin ng mga bansa, saan nandoon ngayon ang kanilang dios?

Вьетнамский

vì sao các ngoại bang nói rằng: Ðức chúa trời chúng nó ở đâu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga ang ating sasabihin, na nasumpungan ni abraham na ating magulang ayon sa laman?

Вьетнамский

vậy, chúng ta sẽ nói Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, theo xác thịt đã được ích gì?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga ang ating sasabihin? magpapatuloy baga tayo sa pagkakasala upang ang biyaya ay makapanagana?

Вьетнамский

vậy chúng ta sẽ nói làm sao? chúng ta phải cứ ở trong tội lỗi, hầu cho ân điển được dư dật chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga ang ating sasabihin? mayroon baga kayang kalikuan sa dios? huwag nawang mangyari.

Вьетнамский

vậy chúng ta sẽ nói làm sao? có sự không công bình trong Ðức chúa trời sao? chẳng hề như vậy!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking malalaman ang mga salita na kaniyang isasagot sa akin, at matatalastas ko kung ano ang kaniyang sasabihin sa akin.

Вьетнамский

tôi sẽ biết các lời ngài đáp lại cho tôi, và hiểu điều ngài muốn phán cùng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kung iyong sasabihin sa iyong puso: paanong malalaman namin ang salita na hindi sinalita ng panginoon?

Вьетнамский

nếu ngươi nói trong lòng rằng: làm sao chúng ta nhìn biết được lời nào Ðức giê-hô-va không có phán?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano ang ating sasabihin sa mga bagay na ito? kung ang dios ay kakampi natin, sino ang laban sa atin?

Вьетнамский

Ðã vậy thì chúng ta sẽ nói làm sao? nếu Ðức chúa trời vùa giúp chúng ta, thì còn ai nghịch với chúng ta?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking sasabihin tungkol sa panginoon, siya'y aking kanlungan at aking katibayan, ang dios ko na siyang aking tinitiwalaan.

Вьетнамский

tôi nói về Ðức giê-hô-va rằng: ngài là nơi nương náu tôi, và là đồn lũy tôi; cũng là Ðức chúa trời tôi, tôi tin cậy nơi ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi sa kaniya ng kaniyang mga alagad, nakikita mong sinisiksik ka ng karamihan, at sasabihin mo, sino ang humipo sa akin?

Вьетнамский

môn đồ thưa rằng: thầy thấy đám đông lấn ép thầy, thº§y còn hỏi rằng: ai rṀ đến ta?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kanilang sasabihin, ang lupaing ito na naging sira ay naging gaya ng halamanan ng eden; at ang sira at giba at wasak na mga bayan ay nakukutaan at tinatahanan.

Вьетнамский

chúng nó sẽ nói rằng: Ðất hoang vu nầy đã trở nên như vườn Ê-đen; những thành đổ nát, hoang vu, tàn phá kia, kìa đã có tường vách và dân ở!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang mga anak ay walang galang at mapagmatigas na loob; sinusugo kita sa kanila: at iyong sasabihin sa kanila, ganito ang sabi ng panginoong dios.

Вьетнамский

Ấy là con cái dày mặt cứng lòng, ta sai ngươi đến cùng chúng nó. khá nói cùng chúng nó rằng: chúa giê-hô-va có phán như vậy!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking sasabihin sa dios na aking malaking bato, bakit mo ako kinalimutan? bakit ako'y yayaong tumatangis dahil sa pagpighati ng kaaway?

Вьетнамский

tôi sẽ thưa cùng Ðức chúa trời, là hòn đá tôi, rằng: cớ sao chúa quên tôi? nhơn sao tôi phải buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kanilang pinagkatuwiranan sa kanilang sarili, na sinasabi. kung sabihin natin, mula sa langit; ay sasabihin niya, bakit nga hindi ninyo siya pinaniwalaan?

Вьетнамский

vả, họ bàn với nhau như vầy: nếu chúng ta nói: bởi trên trời, thì người sẽ nói rằng: vậy, sao các ngươi không tin lời giăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at kung sasabihin ng tainga, sapagka't hindi ako mata, ay hindi ako sa katawan; hindi nga dahil dito'y hindi sa katawan.

Вьетнамский

và nếu tai rằng: vì ta chẳng phải là mắt, nên ta không thuộc về thân, thì tai chẳng phải bởi đó không có phần trong thân.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga ang ating sasabihin? na ang mga gentil, na hindi nangagsisisunod sa katuwiran, ay nagkamit ng katuwiran, sa makatuwid baga'y ng katuwiran sa pananampalataya:

Вьетнамский

vậy chúng ta sự nói làm sao? những dân ngoại chẳng tìm sự công bình, thì đã được sự công bình, nhưng là sự công bình đến bởi Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anong aking sasabihin? siya'y nagsalita sa akin, at kaniya namang ginawa: ako'y yayaong marahan lahat kong taon, dahil sa paghihirap ng aking kaluluwa.

Вьетнамский

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,799,788,750 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK