Вы искали: kaksintaistelussa (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

kaksintaistelussa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

niin kaksintaistelussa käy.

Вьетнамский

Ừ, đó là chuyện thường trong cuộc đấu súng mà.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

-yhden kaksintaistelussa.

Вьетнамский

- không đâu. Ổng bắn một gã trong cuộc đấu tay đôi và sau đó quay trở lại giết chết đứa con của hắn vì ông ấy lo sợ thằng bé sẽ giết ông ấy để trả thù.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

kaksintaistelussa tässä ja nyt.

Вьетнамский

Đấu súng. anh và tôi. ngay đây.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän ansaitsee kuolla kaksintaistelussa.

Вьетнамский

anh ta xứng đáng được chết khi đấu tay đôi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän oli tappaa petyrin kaksintaistelussa.

Вьетнамский

hắn chút nữa đã giết petyr trong trận thách đấu.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ettekö voittanutkin mestari liun kaksintaistelussa?

Вьетнамский

sư phụ! xin hãy nói với mọi người, ...rằng ông đã đấu với liêu sư phụ và đã đánh bại ông ta.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- ketään ei tapeta tavallisessa kaksintaistelussa.

Вьетнамский

nếu như thi đấu võ phân thắng bại sẽ không lấy mạng người khác

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

pedro tappaa sinut tavallisessa kaksintaistelussa.

Вьетнамский

pedro sẽ giết mày trong một cuộc đấu súng tay đôi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

oberyn kuoli kaksintaistelussa, ei se ollut murha.

Вьетнамский

oberyn bị giết trong phiên xử bằng cách chiến đấu bởi một lãnh chúa.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän taistelee kaksintaistelussa suunnitellusti suurta spartania vastaan.

Вьетнамский

hắn sẽ có kế hoạch của riêng mình theo kế hoạch. cho hắn đấu với thằng sparta bự con.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän tappoi miehen kaksintaistelussa ja sai viiden vuoden tuomion.

Вьетнамский

nhưng sau này bởi vì tỉ võ đánh chết người cho nên bị phán ngồi tù 5 năm

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

minusta tulee daimoninne vain, - jos voitatte lorekin kaksintaistelussa.

Вьетнамский

nếu bệ hạ đánh bại hắn, thần mới trở thành linh thú của người được. nhưng người phải hạ hắn trong một trận đấu tay đôi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

totisesti olette vahva ja suuri, ragnar. myrkytitte vanhan kuninkaan, - haastoitte hänen kruununperillisensä ja voititte tämän kaksintaistelussa.

Вьетнамский

quả đúng là bệ hạ rất giỏi và mạnh mẽ, ragnar... bệ hạ đã đầu độc vị vua cũ... rồi thách đấu với người kế vị và đánh bại anh ta để giàng ngai vàng.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sadan vuoden kuluttua lapset lukevat historiankirjoista, - että jesse james, mahtavin lainsuojaton kautta aikain, - tappoi luken kaksintaistelussa.

Вьетнамский

100 năm nữa, lũ trẻ sẽ đọc trong sử sách rằng jesse james, tên tội phạm vĩ đại nhất, đã giết luke trong một trận đấu súng.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

tämä on naurettavaa. onko kohtalonasi todella - tappaa ainoa rakastamasi ihminen, - vain sen vuoksi, että joku sekopää voitti sinut kaksintaistelussa?

Вьетнамский

thật là lố bịch, liệu định mệnh thật sự có buộc cô chẻ đôi người - duy nhất yêu mình - ra làm hai chỉ vì một tên điên đã thắng cô trong trận tay đôi?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- he haastoivat minut kaksintaisteluun.

Вьетнамский

- chúng thách đấu tay đôi với ta.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,747,498 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK