Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jos vaarannamme henkemme.
ngăn chặn shaw. sẽ không như vậy, nếu chúng ta bất chấp tính mạng vì điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vaarannamme paljon, kapteeni.
nguy hiểm lắm đó, Đại úy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- vaarannamme henkemme kadulla.
chúng tôi đang liều mạng hằng ngày trên phố.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- vaarannamme henkemme tietämättä syytä.
chúng ta đã mạo hiểm mạng sống của mình mà không biết lí do.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siksi vaarannamme henkemme sen vuoksi.
Đó là lý do ta sẵn sàng mạo hiểm mạng sống.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jokaisella kuluvalla tunnilla vaarannamme lisää ihmisiä.
cô hãy nhìn những con số này đi. mỗi giờ chúng ta chậm trễ, thì càng có nhiều người gặp nguy hiểm.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
300 miljoonaa vuotta myöhemmin, me ihmiset poltamme suurimman osan siitä energiaksi ja vaarannamme sivilisaatiomme.
300 triệu năm sau, con người chúng ta đang đốt cháy hầu hết lượng than đá này để duy trì và đồng thời hủy hoại xã hội văn minh loài người.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- vaarannammeko henkemme heidän takiaan?
ta sẽ liều mạng sống vì họ à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: