Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kuulostipa tyhmältä, mutta - suhtaudut asiaan oudon ymmärtäväisesti.
như thế là sai lè ra. nhưng cái tớ định nói là cậu đã phản ứng như kiểu:" Ôi giào, bình thường như cân đường hộp sữa, thằng nào chả thế"
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
kun jeesus näki, että hän vastasi ymmärtäväisesti, sanoi hän hänelle: "sinä et ole kaukana jumalan valtakunnasta". eikä kukaan enää rohjennut häneltä kysyä.
Ðức chúa jêsus thấy người trả lời như người khôn, thì phán rằng: ngươi chẳng cách xa nước Ðức chúa trời đâu. rồi không ai dám hỏi ngài nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- dave on hyvä. mutta prosessi on vielä meneillään, sky, ja meidän täytyy olla ymmärtäväisiä. tiedätkö?
nhưng đó là cả quá trình dài, sky... và chúng ta cần phải thông cảm, chị biết không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: