Вы искали: communion (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

communion

Вьетнамский

hiệp thông

Последнее обновление: 2012-10-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

dieu est fidèle, lui qui vous a appelés à la communion de son fils, jésus christ notre seigneur.

Вьетнамский

Ðức chúa trời là thành tín, ngài đã gọi anh em được thông công với con ngài là Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

ils persévéraient dans l`enseignement des apôtres, dans la communion fraternelle, dans la fraction du pain, et dans les prières.

Вьетнамский

vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

si nous disons que nous sommes en communion avec lui, et que nous marchions dans les ténèbres, nous mentons, et nous ne pratiquons pas la vérité.

Вьетнамский

ví bằng chúng ta nói mình được giao thông với ngài, mà còn đi trong sự tối tăm, ấy là chúng ta nói dối và không làm theo lẽ thật.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

afin de connaître christ, et la puissance de sa résurrection, et la communion de ses souffrances, en devenant conforme à lui dans sa mort, pour parvenir,

Вьетнамский

cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

voyez les israélites selon la chair: ceux qui mangent les victimes ne sont-ils pas en communion avec l`autel?

Вьетнамский

hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

je dis que ce qu`on sacrifie, on le sacrifie à des démons, et non à dieu; or, je ne veux pas que vous soyez en communion avec les démons.

Вьетнамский

chắc là không; nhưng đồ người ngoại đạo cúng tế là cúng tế các quỉ, chớ không phải cúng tế Ðức chúa trời. vậy, tôi không muốn anh em thông đồng với các quỉ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

ce que nous avons vu et entendu, nous vous l`annonçons, à vous aussi, afin que vous aussi vous soyez en communion avec nous. or, notre communion est avec le père et avec son fils jésus christ.

Вьетнамский

chúng tôi lấy điều đã thấy đã nghe mà truyền cho anh em, hầu cho anh em cũng được giao thông với chúng tôi. vả, chúng tôi vẫn được giao thông với Ðức chúa cha, và với con ngài là Ðức chúa jêsus christ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,997,371 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK