Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mais il leur dit: j`ai à manger une nourriture que vous ne connaissez pas.
ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
si vous connaissez les auteurs du logiciel du serveur, envoyez -leur un rapport de bogue directement.
nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi này trực tiếp cho họ.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
il leur dit: connaissez-vous laban, fils de nachor? ils répondirent: nous le connaissons.
người hỏi: các anh có biết la-ban, con trai na-cô, chăng? Ðáp rằng: chúng tôi biết.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
mais vous les connaissez, et vous êtes d`accord; pourquoi donc vous laisser aller à de vaines pensées?
nầy, chánh các bạn đã thấy điều đó, vậy, nhơn sao còn có những tư tưởng hư không kia?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
dès qu`ils ont poussé, vous connaissez de vous-mêmes, en regardant, que déjà l`été est proche.
khi nó mới nứt lộc, các ngươi thấy thì tự biết rằng mùa hạ đã gần đến.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
je vous ai écrit, non que vous ne connaissiez pas la vérité, mais parce que vous la connaissez, et parce qu`aucun mensonge ne vient de la vérité.
ta viết cho các con, chẳng phải vì các con không biết lẽ thật, nhưng vì các con biết lẽ thật, và hiểu rằng chẳng có sự dối trá nào bởi lẽ thật mà ra.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
connaissant donc la crainte du seigneur, nous cherchons à convaincre les hommes; dieu nous connaît, et j`espère que dans vos consciences vous nous connaissez aussi.
vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
instruisez-vous par une comparaison tirée du figuier. dès que ses branches deviennent tendres, et que les feuilles poussent, vous connaissez que l`été est proche.
hãy nghe lời thí dụ về cây vả. vừa khi nhánh nó trở nên non và nứt lộc, thì biết mùa hạ gần tới.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
car vous connaissez la grâce de notre seigneur jésus christ, qui pour vous s`est fait pauvre, de riche qu`il était, afin que par sa pauvreté vous fussiez enrichis.
vì anh em biết ơn của Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài vốn giàu, vì anh em mà tự làm nên nghèo, hầu cho bởi sự nghèo của ngài, anh em được nên giàu.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ceci est la dernière astuce. si vous connaissez d'autres trucs et astuces, merci de m'envoyer un message électronique à l'adresse blackie@kde. org
Đây là mẹo cuối cùng. nếu bạn biết mẹo thêm, vui lòng gởi thư cho địa chỉ blackie@ kde. org.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: