Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
une femme
cô gái đang uống rượu
Последнее обновление: 2022-06-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
abraham prit encore une femme, nommée ketura.
Áp-ra-ham cưới một người vợ khác, tên là kê-tu-ra.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
la folie est une femme bruyante, stupide et ne sachant rien.
Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
si c`est une femme, ton estimation sera de trente sicles.
nếu là một người nữ, hãy định giá ba chục siếc-lơ bạc.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
juda prit pour er, son premier-né, une femme nommée tamar.
giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
alors les scribes et les pharisiens amenèrent une femme surprise en adultère;
bấy giờ, các thầy thông giáo và các người pha-ri-si dẫn lại cho ngài một người đờn bà đã bị bắt đang khi phạm tội tà dâm; họ để người giữa đám đông,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
une femme dédaignée qui se marie, et une servante qui hérite de sa maîtresse.
người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
qui peut trouver une femme vertueuse? elle a bien plus de valeur que les perles.
một người nữ tài đức ai sẽ tìm được? giá trị nàng trổi hơn châu ngọc.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
après cela, il aima une femme dans la vallée de sorek. elle se nommait delila.
sau đó, người yêu mến một người nữ trong trũng sô-réc, tên là Ða-li-la.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mais d`aller dans mon pays et dans ma patrie prendre une femme pour mon fils isaac.
nhưng hãy đi về quê hương ta, trong vòng bà con ta, cưới một người vợ cho y-sác, con trai ta.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
il habita dans le désert de paran, et sa mère lui prit une femme du pays d`Égypte.
nó ở tại trong đồng vắng pha-ran; mẹ cưới cho nó một người vợ quê ở xứ Ê-díp-tô.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tu ne coucheras point avec un homme comme on couche avec une femme. c`est une abomination.
chớ nằm cùng một người nam như người ta nằm cùng một người nữ; ấy là một sự quái gớm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
et voici, il fut abordé par une femme ayant la mise d`une prostituée et la ruse dans le coeur.
kìa, người đờn bà ấy đi ra rước hắn, trang điểm như con bợm, lòng đầy mưu kế,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
il naquit à absalom trois fils, et une fille nommée tamar, qui était une femme belle de figure.
Áp-sa-lôm sanh ba con trai và một con gái, tên là ta-ma; nàng là người nữ rất lịch sự.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
alors une femme lança sur la tête d`abimélec un morceau de meule de moulin, et lui brisa le crâne.
nhưng một người nữ ném thớt cối trên đầu a-bi-mê-léc làm bể sọ người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
de soixante ans et au-dessus, ton estimation sera de quinze sicles pour un mâle, et de dix sicles pour une femme.
nếu một người già cả từ sáu mươi tuổi trở lên, ngươi hãy định giá mười lăm siếc-lơ bạc cho một người nam, và mười siếc-lơ bạc cho một người nữ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
et comme le roi passait sur la muraille, une femme lui cria: sauve-moi, ô roi, mon seigneur!
khi vua y-sơ-ra-ên đi ngang qua trên tường thành, có một người đàn bà kêu người rằng: Ôi vua chúa tôi, xin cứu tôi!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
au milieu de la nuit, cet homme eut une frayeur; il se pencha, et voici, une femme était couchée à ses pieds.
nửa đêm, bô-ô sợ hãi, nghiêng mình qua, kìa thấy một người nữ nằm tại dưới chơn mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
car une femme, dont la fille était possédée d`un esprit impur, entendit parler de lui, et vint se jeter à ses pieds.
vì có một người đờn bà, con gái người bị tà ma ám, đã nghe nói về ngài, tức thì vào gieo mình dưới chơn ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
car l`Éternel te rappelle comme une femme délaissée et au coeur attristé, comme une épouse de la jeunesse qui a été répudiée, dit ton dieu.
Ðức giê-hô-va đã gọi ngươi, như gọi vợ đã bị bỏ và phiền rầu trong lòng, như vợ cưới lúc còn trẻ và đã bị để, Ðức chúa trời ngươi phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: