Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
homo, kiu amas sagxon, gxojigas sian patron; sed kiu komunikigxas kun malcxastulinoj, tiu disperdas sian havon.
người ưa mến sự khôn ngoan làm cho cha mình được vui vẻ; còn kẻ kết bạn với người kỵ nữ phá tan của cải mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li diris ankaux al siaj discxiploj:estis unu ricxa homo, kiu havis administranton; kaj cxi tiu estis denuncita al li, ke li disperdas lian havon.
Ðức chúa jêsus lại phán cùng môn đồ rằng: người giàu kia có một quản gia bị cáo với chủ rằng người tiêu phá của chủ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: