Вы искали: entreprenis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

entreprenis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

cxar multaj jam entreprenis arangxi historion pri la faktoj, kiuj estas konstatitaj inter ni,

Вьетнамский

hỡi thê-ô-phi-lơ quí nhơn, vì có nhiều kẻ dốc lòng chép sử về những sự đã làm nên trong chúng ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

mi entreprenis grandajn farojn:mi konstruis al mi domojn, mi plantis al mi vinberejojn;

Вьетнамский

ta làm những công việc cả thể; ta cất nhà cho mình, trồng vườn nho cho mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj sentime predikante en la nomo de la sinjoro; kaj li parolis kaj disputadis kontraux la grekaj judoj; sed ili entreprenis mortigi lin.

Вьетнамский

và nhơn danh chúa mà nói cách dạn dĩ. người cũng nói và cãi với những người hê-lê-nít; nhưng bọn nầy tìm thế để hại mạng người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj en cxiuj faroj, kiujn li entreprenis koncerne la servadon en la domo de dio, la instruon kaj la ordonon pri la sinturnado al sia dio, li agadis el la tuta koro, kaj li havis sukceson.

Вьетнамский

trong các việc người làm, hoặc quản lý sự phục dịch nơi đền của Ðức chúa trời, hoặc theo luật pháp hay là điều răn đặng tìm kiếm Ðức chúa trời của người, thì người hết lòng mà làm, và được hanh thông.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj entreprenis korahx, filo de jichar, filo de kehat, ido de levi, kaj datan kaj abiram, filoj de eliab, kaj on, filo de pelet, idoj de ruben,

Вьетнамский

vả, cô-rê, con trai của dít-sê-ha, cháu của kê-hát, chít của lê-vi, giục theo mình Ða-than và a-bi-ram, con trai của Ê-li-áp, cùng với Ôn, con trai của phê-lết, cháu ru-bên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ester plue parolis antaux la regxo, kaj jxetis sin antaux liajn piedojn, kaj ploris kaj petegis lin, ke li neniigu la malbonajxon de haman, la agagido, kaj lian planon, kiun li entreprenis kontraux la judoj.

Вьетнамский

bà Ê-xơ-tê lại nói trước mặt vua, và phục xuống dưới chơn người mà khóc lóc, cầu xin vua diệt mưu ác mà ha-man, người a-gát, đã toan ý hại dân giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,655,431 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK