Вы искали: forpusxis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

forpusxis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

izrael forpusxis la bonon; malamiko lin persekutos.

Вьетнамский

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed nun vi forpusxis kaj malestimis, vi koleris vian sanktoleiton.

Вьетнамский

song chúa lại từ bỏ, khinh bỉ người, nổi giận cùng đấng chịu xức dầu của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar cxu vi nin tute forpusxis? vi tre forte ekkoleris kontraux ni.

Вьетнамский

nhưng ngài lại bỏ hết chúng tôi, ngài giận chúng tôi quá lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxu por eterne mia sinjoro forpusxis? kaj cxu li ne plu favoros?

Вьетнамский

chúa há sẽ từ bỏ đến đời đời ư? ngài há chẳng còn ban ơn nữa sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

glorata estu dio, kiu ne forpusxis mian pregxon kaj ne rifuzis al mi sian bonecon.

Вьетнамский

Ðáng ngợi khen Ðức chúa trời, vì ngài chẳng bỏ lời cầu nguyện tôi, cũng không rút sự nhơn từ ngài khỏi tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili fierigxis kaj faris abomenindajxon antaux mi, kaj mi forpusxis ilin, kiam mi tion vidis.

Вьетнамский

chúng nó đã trở nên cao ngạo, phạm những sự gớm ghiếc trước mặt ta; nên ta đã trừ chúng nó đi, vừa khi ta thấy mọi điều đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

al tiu niaj patroj ne volis esti obeemaj, sed forpusxis lin, kaj returnigxis en sia koro al egiptujo,

Вьетнамский

Ấy là người là tổ phụ chúng ta không chịu vâng lời, đã bỏ người đặng nghiêng lòng về xứ Ê-díp-tô,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

mi forpusxos vin de antaux mi, kiel mi forpusxis cxiujn viajn fratojn, la tutan idaron de efraim.

Вьетнамский

ta lại bỏ các ngươi khỏi trước mắt ta, cũng như ta đã bỏ anh em các ngươi hết thảy, tức là cả dòng dõi Ép-ra-im.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ankaux el tie vi eliros kun la manoj sur la kapo, cxar la eternulo forpusxis viajn esperojn kaj vi ne sukcesos kun ili.

Вьетнамский

ngươi sẽ chấp tay lên trên đầu, mà đi ra từ nơi đó. vì Ðức giê-hô-va duồng bỏ những kẻ mà ngươi trông cậy, ngươi sẽ chẳng được thạnh vượng gì bởi chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la levidoj forlasis siajn antauxurbojn kaj sian posedajxon kaj iris en judujon kaj jerusalemon, cxar jerobeam kaj liaj filoj forpusxis ilin de la pastrado al la eternulo.

Вьетнамский

vì các người lê-vi lìa bỏ địa hạt các thành mình và sản nghiệp mình, mà đến đất giu-đa và thành giê-ru-sa-lem; bởi giê-rô-bô-am và các con trai người đuổi họ đi, không cho làm chức thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va nữa;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar vi estas la dio de mia forto; kial vi forpusxis min? kial mi iradas malgxoja pro la premado de la malamiko?

Вьетнамский

vì, Ðức chúa trời ôi! chúa là sức lực tôi; cớ sao chúa đã từ bỏ tôi? nhơn sao tôi phải ở buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

detondu viajn harojn kaj forjxetu ilin, kantu funebran kanton sur la altajxoj; cxar la eternulo forrifuzis kaj forpusxis la generacion, kiun li koleras.

Вьетнамский

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy cắt tóc mà ném cho xa đi; hãy cất tiếng thảm sầu trên các gò trọi! vì Ðức giê-hô-va đã chê-chối lìa bỏ dòng dõi nầy, mà ngài tức giận.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

dio ne forpusxis sian popolon, kiun li antauxkonis. aux cxu vi ne scias, kion la skribo diras pri elija? kiel li pledis cxe dio kontraux izrael:

Вьетнамский

Ðức chúa trời chẳng từng bỏ dân ngài đã biết trước. anh em há chẳng biết kinh thánh chép về chuyện Ê-li sao? thể nào người kiện dân y-sơ-ra-ên trước mặt Ðức chúa trời mà rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tie ili forte ektimis, kie timindajxo ne ekzistis; cxar dio disjxetis la ostojn de tiuj, kiuj vin siegxas; vi hontigis ilin, cxar dio ilin forpusxis.

Вьетнамский

nơi chẳng có sự kinh khiếp, chúng nó bị cơn kinh khiếp áp bắt; vì Ðức chúa trời rải rắc cốt hài của kẻ đóng đối nghịch ngươi. ngươi đã làm cho chúng nó hổ thẹn, vì Ðức chúa trời từ bỏ chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

auxskultu, ho tero! jen mi venigas malfelicxon sur cxi tiun popolon, frukton de iliaj pensoj; cxar ili ne atentis miajn vortojn, kaj mian instruon ili forpusxis.

Вьетнамский

hỡi đất, hãy nghe: nầy, ta sẽ khiến tai vạ đến trên dân nầy, tức là quả báo của ý tưởng nó, vì nó chẳng chăm nghe lời ta, và đã bỏ luật pháp ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxu vi ne vidas, kiel cxi tiu popolo parolas kaj diras:la du gentojn, kiujn la eternulo elektis, li forpusxis? kaj ili malestimas mian popolon, kvazaux gxi jam ne estus popolo antaux ili.

Вьетнамский

ngươi há chẳng xét dân nầy nói hay sao? chúng nó nói: hai họ mà Ðức giê-hô-va đã kén chọn, thì ngài bỏ rồi. như vậy, chúng nó khinh dể dân ta, coi dân nầy chẳng thành một nước nữa!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,062,575 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK